-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'depou</font>'''/==========/'''<font color="red">'depou</font>'''/=====Dòng 21: Dòng 17: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xe lửa, bến xe búyt==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xe lửa, bến xe búyt=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vật tư=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vật tư=====- =====kho=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====kho=====- =====kho chứa=====+ =====kho chứa=====::[[equipment]] [[depot]]::[[equipment]] [[depot]]::kho chứa vật tư::kho chứa vật tư::[[parcels]] [[depot]]::[[parcels]] [[depot]]::kho chứa bưu kiện::kho chứa bưu kiện- =====kho chứa hàng=====+ =====kho chứa hàng=====- =====kho hàng=====+ =====kho hàng=====::[[freight]] [[depot]]::[[freight]] [[depot]]::kho hàng nhỏ::kho hàng nhỏDòng 43: Dòng 38: ::[[goods]] [[depot]]::[[goods]] [[depot]]::kho hàng nhỏ::kho hàng nhỏ+ === Kinh tế ===+ =====bến xe=====- ==Kinh tế==+ =====ga=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bếnxe=====+ =====ga-ra (xe hơi)=====- =====ga=====+ =====trạm=====- + - =====ga-ra (xe hơi)=====+ - + - =====trạm=====+ ::[[consolidation]] [[depot]]::[[consolidation]] [[depot]]::trạm gom hàng (công-ten-nơ)::trạm gom hàng (công-ten-nơ)Dòng 70: Dòng 62: ::[[terminal]] [[depot]]::[[terminal]] [[depot]]::trạm hàng bến cảng (công ten nơ)::trạm hàng bến cảng (công ten nơ)- =====trạm hàng không=====+ =====trạm hàng không=====- + - =====trạm hỏa xa=====+ - + - =====xưởng sửa chữa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depot depot] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A storehouse.=====+ =====trạm hỏa xa=====- =====Mil. a a storehouse for equipment etc.b the headquarters of a regiment.=====+ =====xưởng sửa chữa=====+ ===Địa chất===+ ===== kho=====- =====A a building for theservicing,parking,etc. of esp. buses,trains,or goodsvehicles. b US a railway or bus station.[F d‚p“t,OF depostf. L (as DEPOSIT)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[annex]] , [[armory]] , [[base]] , [[depository]] , [[destination]] , [[garage]] , [[halting-place]] , [[haven]] , [[junction]] , [[loft]] , [[lot]] , [[magazine]] , [[office]] , [[repository]] , [[stopping-place]] , [[store]] , [[storehouse]] , [[storeroom]] , [[terminal]] , [[terminus]] , [[waiting room]] , [[warehouse]] , [[yard]] , [[arsenal]] , [[entrepot]] , [[station]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
trạm
- consolidation depot
- trạm gom hàng (công-ten-nơ)
- consolidation depot
- trạm tập hợp hàng hóa
- container depot
- trạm bốc dỡ công-ten-nơ
- inland clearance depot
- trạm hàng nợ thuế vận tải nội địa
- inland consolidation depot
- trạm gom hàng trong nước
- inland depot
- trạm bốc dỡ hàng trong nước
- terminal depot
- trạm hàng bến cảng (công te nơ)
- terminal depot
- trạm hàng bến cảng (công ten nơ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- annex , armory , base , depository , destination , garage , halting-place , haven , junction , loft , lot , magazine , office , repository , stopping-place , store , storehouse , storeroom , terminal , terminus , waiting room , warehouse , yard , arsenal , entrepot , station
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ