• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (17:00, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">,kɔris'pɔndiɳ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">,kɔris'pɔndiɳ</font>'''/=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====tương ứng, phù hợp=====
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    -
     
    +
    =====Tương ứng, đúng với=====
    -
    =====Tương ứng; đúng với=====
    +
    ::[[corresponding]] [[to]] [[the]] [[original]]
    ::[[corresponding]] [[to]] [[the]] [[original]]
    ::đúng với nguyên bản
    ::đúng với nguyên bản
    Dòng 22: Dòng 18:
    ::[[corresponding]] [[angles]]
    ::[[corresponding]] [[angles]]
    ::(toán học) góc đồng vị
    ::(toán học) góc đồng vị
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[agnate]] , [[akin]] , [[alike]] , [[analogous]] , [[answering]] , [[comparable]] , [[complementary]] , [[consonant]] , [[correlative]] , [[correspondent]] , [[coterminus]] , [[identical]] , [[interrelated]] , [[kin]] , [[kindred]] , [[like]] , [[parallel]] , [[reciprocal]] , [[similar]] , [[synonymous]] , [[undifferentiated]] , [[accordant]] , [[compatible]] , [[conformable]] , [[congenial]] , [[congruous]] , [[consistent]] , [[harmonious]] , [[equivalent]] , [[uniform]] , [[accompanying]] , [[coincident]] , [[coinciding]] , [[commensurable]] , [[commensurate]] , [[homologous]] , [[isonomous]] , [[proportionate]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[differing]] , [[disparaging]] , [[dissimilar]] , [[mismatched]] , [[unlike]]

    Hiện nay

    /,kɔris'pɔndiɳ/

    Xây dựng

    tương ứng, phù hợp

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương ứng, đúng với
    corresponding to the original
    đúng với nguyên bản
    Trao đổi thư từ, thông tin
    corresponding member of a society
    hội viên thông tin của một hội
    corresponding member of an academy
    viện sĩ thông tấn của một viện hàn lâm
    corresponding angles
    (toán học) góc đồng vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X