• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">,temprə'mentl</font>'''/)
    Hiện nay (09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">¸tempərə´mentəl</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸tempərə´mentəl</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::(đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)
    ::(đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Moody, sensitive, touchy, hypersensitive, volatile,irascible, irritable, petulant, testy, short-tempered,hot-tempered, hotheaded, hot-blooded, excitable, explosive, on ashort fuse or US fuze, capricious, impatient, bad-humoured,curt, brusque, short, gruff, bluff, curmudgeonly, waspish,snappish, peevish, crabby, crabbed, grumpy, huffish, huffy,crotchety, US cranky, Colloq grouchy: He's not usuallytemperamental - must be something he ate.=====
     
    - 
    -
    =====Erratic, uneven,unreliable, inconsistent, undependable, unpredictable: That carof mine is getting temperamental in its old age.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Of or having temperament.=====
     
    - 
    -
    =====A (of a person) liable toerratic or moody behaviour. b (of a thing, e.g. a machine)working unpredictably; unreliable.=====
     
    -
    =====Temperamentally adv.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[capricious]] , [[changeable]] , [[cussed]] , [[easily upset]] , [[emotional]] , [[erratic]] , [[excitable]] , [[explosive]] , [[fickle]] , [[fiery]] , [[froward]] , [[headstrong]] , [[high-strung ]]* , [[hotheaded ]]* , [[hyper]] , [[hypersensitive]] , [[impatient]] , [[in bad mood]] , [[inconsistent]] , [[irritable]] , [[mean]] , [[mercurial]] , [[neurotic]] , [[ornery]] , [[passionate]] , [[petulant]] , [[sensitive]] , [[thin-skinned ]]* , [[ticklish]] , [[touchy]] , [[uncertain]] , [[undependable]] , [[unpredictable]] , [[unreliable]] , [[unstable]] , [[variable]] , [[volatile]] , [[willful]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[freakish]] , [[inconstant]] , [[unsteady]] , [[whimsical]] , [[moody]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[easygoing]] , [[happy]] , [[laid-back]] , [[peaceful]] , [[pleased]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸tempərə´mentəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Do tính khí một người gây ra
    a temperamental aversion to hard work
    một tính khí ngại công việc nặng nhọc
    Thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..)
    my car is a bit temperamental
    (đùa cợt) ô tô của tôi hơi thất thường (tức là dễ trục trặc, không nổ máy được)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X