-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ək'sesəbl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">æk'sesəbl</font>'''/=====+ - + - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====Dễ gần gũi (người)==========Dễ gần gũi (người)=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tiếp cận được=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiếp cận được=====- =====tới được=====+ ===Toán & tin===+ =====tới được, đạt được=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hở=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====có thể đến được=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hở=====+ - =====có thể đến được=====+ =====đạt được=====- + - =====đạt được=====+ ::[[accessible]] [[boundary]] [[point]]::[[accessible]] [[boundary]] [[point]]::điểm biên đạt được::điểm biên đạt đượcDòng 44: Dòng 34: ::[[accessible]] [[subgroup]]::[[accessible]] [[subgroup]]::nhóm con đạt được::nhóm con đạt được- =====lộ thiên=====+ =====lộ thiên=====- + - =====mở=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Approachable, open, available, attainable, obtainable,reachable, ready, at hand, Colloq get-at-able: The president isalways accessible to those seeking help. The mechanism isaccessible if the cover is removed.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(often foll. by to) 1 that can readily be reached,entered, or used.=====+ - + - =====(of a person) readily available (esp. tosubordinates).=====+ - + - =====(in a form) easy to understand.=====+ - + - =====Accessibility n. accessibly adv. [F accessible or LLaccessibilis (as ACCEDE)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====mở=====+ ===Địa chất===+ =====có thể tới, có thể đạt tới=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[attainable]] , [[available]] , [[door]]’s always open , [[employable]] , [[exposed]] , [[getatable]] , [[handy]] , [[near]] , [[obtainable]] , [[open]] , [[operative]] , [[possible]] , [[practicable]] , [[public]] , [[reachable]] , [[susceptible]] , [[unrestricted]] , [[usable]] , [[nearby]] , [[operable]] , [[utilizable]] , [[responsive]] , [[welcoming]] , [[approachable]] , [[convenient]] , [[patent]] , [[pervious]] , [[procurable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inaccessible]] , [[limited]] , [[restricted]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=accessible accessible] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Địa chất]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=accessible accessible] : Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đạt được
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- accessible point
- điểm đạt được
- accessible singularity
- điểm kỳ dị đạt được
- accessible subgroup
- nhóm con đạt được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attainable , available , door’s always open , employable , exposed , getatable , handy , near , obtainable , open , operative , possible , practicable , public , reachable , susceptible , unrestricted , usable , nearby , operable , utilizable , responsive , welcoming , approachable , convenient , patent , pervious , procurable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ