• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (11:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'bauns</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'bauns</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 55: Dòng 48:
    * Ving:[[bouncing]]
    * Ving:[[bouncing]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự chối=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trả về=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=bounce bounce] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhún bật=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự bật lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự rung nảy=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bật lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nảy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nảy lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự dính phím=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nảy lên=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự nhảy phím=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự phục hồi lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====séc không được chi trả=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bound, leap, hop, recoil, ricochet, rebound: The balltook a bad bounce and the infielder missed it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vitality,energy, verve, zest, vivacity, liveliness, animation, dynamism,life, Colloq pep, zip, go, get-up-and-go: Betty has so muchbounce, she is a bit tiring to have around.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bound, rebound, hop; recoil, ricochet: The ball bouncedover the wall and into the river.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr. (of a ball etc.) rebound. b tr. causeto rebound. c tr. & intr. bounce repeatedly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. sl. (ofa cheque) be returned by a bank when there are insufficientfunds to meet it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (foll. by about, up) (of a person,dog, etc.) jump or spring energetically. b (foll. by in, out,etc.) rush noisily, angrily, enthusiastically, etc. (bouncedinto the room; bounced out in a temper).=====
    +
    -
    =====Tr. colloq. (usu.foll. by into + verbal noun) hustle, persuade (bounced him intosigning).=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====sự chối=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====trả về=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====nhún bật=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự bật lên=====
     +
    === Điện===
     +
    =====sự rung nảy=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bật lên=====
    -
    =====Intr. colloq. talk boastfully.=====
    +
    =====nảy=====
    -
    =====Tr. sl. ejectforcibly (from a dancehall, club, etc.).=====
    +
    =====nảy lên=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====sự dính phím=====
    -
    =====A a rebound.b the power of rebounding (this ball has a good bounce).=====
    +
    =====sự nảy lên=====
    -
    =====Colloq. a swagger, self-confidence (has a lot of bounce). bliveliness.=====
    +
    =====sự nhảy phím=====
    -
    =====Sl. an ejection.=====
    +
    =====sự phục hồi lại=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====séc không được chi trả=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[animation]] , [[bound]] , [[dynamism]] , [[elasticity]] , [[energy]] , [[give]] , [[go]] , [[life]] , [[liveliness]] , [[pep]] , [[rebound]] , [[recoil]] , [[resilience]] , [[springiness]] , [[vigor]] , [[vitality]] , [[vivacity]] , [[zip]] , [[brio]] , [[dash]] ,
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'bauns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nảy lên, sự bật lên
    Sự khoe khoang khoác lác
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi
    to get the bounce
    bị tống cổ ra, bị thải hồi

    Nội động từ

    Nảy lên
    the ball bounced over the wall
    quả bóng nảy qua tường
    Nhảy vụt ra
    to bounce out of some place
    nhảy vụt ra khỏi nơi nào
    to bounce back
    hồi phục, khỏi ốm
    Huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo
    (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất)
    (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc)

    Ngoại động từ

    Dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì
    to bounce someone out of something
    đánh lừa ai lấy cái gì
    to bounce someone into doing something
    dồn ép ai làm gì
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai)

    Phó từ

    Thình lình, bất chợt, vụt
    to come bounce into the room
    chạy vụt vào phòng
    Ầm ĩ, ồn ào

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự chối

    Toán & tin

    trả về

    Xây dựng

    nhún bật

    Điện lạnh

    sự bật lên

    Điện

    sự rung nảy

    Kỹ thuật chung

    bật lên
    nảy
    nảy lên
    sự dính phím
    sự nảy lên
    sự nhảy phím
    sự phục hồi lại

    Kinh tế

    séc không được chi trả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X