-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">['feəli]</font>'''/==========/'''<font color="red">['feəli]</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 25: Dòng 19: =====Rõ ràng, rõ rệt==========Rõ ràng, rõ rệt=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adv.===- - =====Quite, rather, pretty, somewhat, tolerably, adequately,sufficiently, passably, moderately, Colloq sort of, kind of: Ithought that the singing was fairly good.=====- - =====Equitably,impartially, justly, properly, honestly, objectively: Pleasemake certain that everyone is treated fairly.=====- - =====Absolutely,totally, utterly, completely, positively, really, actually,veritably, virtually: The crowd fairly cheered themselveshoarse.=====- - == Oxford==- ===Adv.===- - =====In a fair manner; justly.=====- - =====Moderately, acceptably(fairly good).=====- - =====To a noticeable degree (fairly narrow).=====- - =====Utterly, completely (fairly beside himself).=====- - =====Actually (fairlyjumped for joy).=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fairly fairly]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[adequately]] , [[averagely]] , [[enough]] , [[kind of]] , [[moderately]] , [[more or less]] , [[passably]] , [[pretty well]] , [[quite]] , [[rather]] , [[ratherish]] , [[reasonably]] , [[some]] , [[something]] , [[sort of]] , [[so-so ]]* , [[tolerably]] , [[deservedly]] , [[equitably]] , [[honestly]] , [[honorably]] , [[impartially]] , [[objectively]] , [[properly]] , [[without favor]] , [[without fear]] , [[cleanly]] , [[correctly]] , [[actually]] , [[genuinely]] , [[indeed]] , [[positively]] , [[truly]] , [[truthfully]] , [[verily]] , [[pretty]] , [[absolutely]] , [[auspiciously]] , [[courteously]] , [[distinctly]] , [[favorably]] , [[fully]] , [[gently]] , [[legitimately]] , [[openly]] , [[somewhat]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adverb=====+ :[[unfairly]] , [[unjustly]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- adequately , averagely , enough , kind of , moderately , more or less , passably , pretty well , quite , rather , ratherish , reasonably , some , something , sort of , so-so * , tolerably , deservedly , equitably , honestly , honorably , impartially , objectively , properly , without favor , without fear , cleanly , correctly , actually , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully , verily , pretty , absolutely , auspiciously , courteously , distinctly , favorably , fully , gently , legitimately , openly , somewhat
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ