-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,trænsen'dentl</font>'''/==========/'''<font color="red">,trænsen'dentl</font>'''/=====Dòng 24: Dòng 20: ::phương trình siêu việt::phương trình siêu việt- ==Kỹ thuật chung==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====siêu việt=====+ =====siêu việt=====+ + + === Kỹ thuật chung ===+ =====siêu việt=====::[[elementary]] [[transcendental]] [[function]]::[[elementary]] [[transcendental]] [[function]]::hàm siêu việt sơ cấp::hàm siêu việt sơ cấpDòng 57: Dòng 57: ::[[transcendental]] [[term]]::[[transcendental]] [[term]]::số hạng siêu việt::số hạng siêu việt- + ==Các từ liên quan==- ==Oxford==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Adj. & n.===+ =====adjective=====- + :[[abstract]] , [[hypothetic]] , [[hypothetical]] , [[ideal]] , [[theoretic]] , [[transcendent]] , [[extramundane]] , [[extrasensory]] , [[metaphysical]] , [[miraculous]] , [[preternatural]] , [[superhuman]] , [[superphysical]] , [[supersensible]] , [[unearthly]] , [[boundless]] , [[mystical]] , [[spiritual]] , [[surpassing]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- ====== TRANSCENDENT.=====+ - + - =====A (in Kantianphilosophy) presupposed in and necessary to experience; apriori. b (in Schelling's philosophy) explaining matter andobjective things as products of the subjective mind. c (esp. inEmerson's philosophy) regarding the divine as the guidingprinciple in man.=====+ - + - =====A visionary,abstract. b vague,obscure.4 Math. (of a function) not capable of being produced by thealgebraical operations of addition,multiplication,andinvolution,or the inverse operations.=====+ - + - =====N. a transcendentalterm,conception,etc.=====+ - + - =====Transcendental cognition a prioriknowledge. Transcendental Meditation a method of detachingoneself from problems,anxiety,etc.,by silent meditation andrepetition of a mantra. transcendental object a real (unknownand unknowable) object. transcendental unity unity broughtabout by cognition.=====+ - + - =====Transcendentally adv.[med.Ltranscendentalis (as TRANSCENDENT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
(triết học) tiên nghiệm, không dựa trên thực nghiệm
- transcendental philosophy
- triết học tiên nghiệm
- transcendental cognition
- nhận thức tiên nghiệm
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
siêu việt
- elementary transcendental function
- hàm siêu việt sơ cấp
- integral transcendental function
- hàm siêu việt nguyên
- purely transcendental extension
- mở rộng thuần thúy siêu việt
- purely transcendental extension
- mở rộng thuần túy siêu việt
- theory of transcendental numbers
- lý thuyết số siêu việt
- transcendental basic
- cơ sở siêu việt
- transcendental curve
- đường siêu việt
- transcendental equation
- phương trình siêu việt
- transcendental expression
- biểu thức siêu việt
- transcendental extension of a field
- mở rộng siêu việt của một trường
- transcendental function
- hàm siêu việt
- transcendental function
- hàm số siêu việt
- transcendental number
- số siêu việt
- transcendental surface
- mặt siêu việt
- transcendental term
- số hạng siêu việt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstract , hypothetic , hypothetical , ideal , theoretic , transcendent , extramundane , extrasensory , metaphysical , miraculous , preternatural , superhuman , superphysical , supersensible , unearthly , boundless , mystical , spiritual , surpassing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ