• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">diskret'</font>'''/)
    Hiện nay (06:58, ngày 20 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'skrit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">diskret'</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    =====(triết học) trừu tượng=====
    =====(triết học) trừu tượng=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====trừu tượng=====
    +
    =====rời rạc=====
    -
    == Điện lạnh==
    +
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====phân lập=====
    +
    =====trừu tượng=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====phân lập=====
    ::[[discrete]] [[spectrum]]
    ::[[discrete]] [[spectrum]]
    ::phổ phân lập
    ::phổ phân lập
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gián đoạn=====
    -
    =====gián đoạn=====
    +
    ::[[DFT]] ([[discrete]]Fourier [[transform]])
    ::[[DFT]] ([[discrete]]Fourier [[transform]])
    ::phép biến đổi Fourier gián đoạn
    ::phép biến đổi Fourier gián đoạn
    Dòng 50: Dòng 45:
    ::[[discrete]] [[system]]
    ::[[discrete]] [[system]]
    ::hệ gián đoạn
    ::hệ gián đoạn
    -
    =====rời rạc=====
    +
    =====rời rạc=====
    -
    =====riêng biệt=====
    +
    =====riêng biệt=====
    ::[[discrete]] [[component]]
    ::[[discrete]] [[component]]
    ::thành phần riêng biệt
    ::thành phần riêng biệt
    -
    =====rời (rạc)=====
    +
    =====rời (rạc)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[detached]] , [[different]] , [[disconnected]] , [[discontinuous]] , [[distinct]] , [[diverse]] , [[separate]] , [[several]] , [[unattached]] , [[various]] , [[particular]] , [[single]] , [[singular]] , [[individual]]
    -
    =====Separate, distinct, individual, disconnected, unattached,discontinuous: These items must be treated as discrete entitiesand not taken together.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[attached]] , [[combined]] , [[joined]]
    -
    ===Adj.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Individually distinct; separate, discontinuous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Discretely adv. discreteness n. [ME f. L discretus: seeDISCREET]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=discrete discrete] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=discrete discrete] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /di'skrit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
    discrete space
    (toán học) không gian rời rạc
    (triết học) trừu tượng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    rời rạc

    Xây dựng

    trừu tượng

    Điện lạnh

    phân lập
    discrete spectrum
    phổ phân lập

    Kỹ thuật chung

    gián đoạn
    DFT (discreteFourier transform)
    phép biến đổi Fourier gián đoạn
    Discrete Address Beacon System (DABS)
    hệ thống mốc địa chỉ gián đoạn
    discrete carrier
    sóng mang gián đoạn
    discrete code
    mã gián đoạn
    discrete frequency
    tần số gián đoạn
    Discrete Multi - Tone (DMT)
    đa âm gián đoạn
    discrete phase
    pha gián đoạn
    discrete sideband
    dải bên gián đoạn
    discrete spectrum
    phổ gián đoạn
    discrete spectrum component
    thành phần phổ gián đoạn
    discrete system
    hệ gián đoạn
    rời rạc
    riêng biệt
    discrete component
    thành phần riêng biệt
    rời (rạc)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    attached , combined , joined

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X