• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">in'hɑ:ns</font>'''/)
    Hiện nay (19:37, ngày 9 tháng 7 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Sửa lại phát âm)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ɪnˈhɑ:ns, -hans, ɛnˈhɑ:ns</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">in'hɑ:ns</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    * Ving:[[enhancing]]
    * Ving:[[enhancing]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====nâng cao=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nâng cao=====
    ::[[ETDMA]] ([[enhance]]time [[division]] [[multiple]] [[access]])
    ::[[ETDMA]] ([[enhance]]time [[division]] [[multiple]] [[access]])
    ::đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
    ::đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
    -
    =====gia tăng=====
    +
    =====gia tăng=====
    -
    =====tăng=====
    +
    =====tăng=====
    ::[[to]] [[enhance]]
    ::[[to]] [[enhance]]
    ::tăng cường
    ::tăng cường
    -
    =====tăng cường=====
    +
    =====tăng cường=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===V.===
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[add to]] , [[adorn]] , [[aggrandize]] , [[amplify]] , [[appreciate]] , [[augment]] , [[beautify]] , [[boom]] , [[boost]] , [[build up]] , [[complement]] , [[elevate]] , [[embroider]] , [[enlarge]] , [[exaggerate]] , [[exalt]] , [[flesh out]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensify]] , [[lift]] , [[magnify]] , [[pad ]]* , [[pyramid ]]* , [[raise]] , [[reinforce]] , [[strengthen]] , [[swell]] , [[upgrade]] , [[embellish]] , [[set off]] , [[become]] , [[suit]] , [[aggravate]] , [[deepen]] , [[redouble]] , [[ballyhoo]] , [[publicize]] , [[puff]] , [[talk up]] , [[tout]] , [[improve]] , [[sharpen]]
    -
    =====Improve, better, augment, boost, raise, elevate, lift,heighten, exalt, enlarge, swell, magnify, increase, add to,amplify, intensify, enrich, embellish, complement, reinforce,strengthen: His public image was greatly enhanced by hissupport of charities.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[decrease]] , [[fix]] , [[lower]] , [[minimize]] , [[reduce]] , [[worsen]]
    -
    ===V.tr.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Heighten or intensify (qualities, powers, value, etc.);improve (something already of good quality).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Enhancement n.enhancer n. [ME f. AF enhauncer, prob. alt. f. OF enhaucierult. f. L altus high]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=enhance enhance] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=enhance&submit=Search enhance] : amsglossary
    +
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=enhance&x=0&y=0 enhance] : Search MathWorld
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=enhance enhance] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=enhance enhance] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=enhance enhance] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ɪnˈhɑ:ns, -hans, ɛnˈhɑ:ns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
    Tăng (giá...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nâng cao
    ETDMA (enhancetime division multiple access)
    đa truy cập phân chia thời gian nâng cao
    gia tăng
    tăng
    to enhance
    tăng cường
    tăng cường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X