-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========đá kim cương==========đá kim cương======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========kim cương==========kim cương=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj. & n.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Adj. stubbornly resolute; resistant to persuasion.=====+ =====adjective=====- + :[[determined]] , [[firm]] , [[fixed]] , [[hanging tough]] , [[hard-nosed]] , [[immovable]] , [[inexorable]] , [[inflexible]] , [[insistent]] , [[intransigent]] , [[obdurate]] , [[pat ]]* , [[relentless]] , [[resolute]] , [[rigid]] , [[set]] , [[set in stone]] , [[standing pat]] , [[stiff]] , [[stubborn]] , [[unbendable]] , [[unbending]] , [[uncompromising]] , [[unrelenting]] , [[unshakable]] , [[unswayable]] , [[adamantine]] , [[flinty]] , [[impenetrable]] , [[indestructible]] , [[rock-hard]] , [[tough]] , [[unbreakable]] , [[brassbound]] , [[die-hard]] , [[grim]] , [[implacable]] , [[incompliant]] , [[iron]] , [[remorseless]] , [[uncompliant]] , [[unyielding]] , [[hard]] , [[stony]]- =====N. archaic diamond or otherhardsubstance.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adamance n.adamantineadj. adamantly adv.[OF adamaunt f. L adamasadamant-untameable f. Gk (as A-(1),damao to tame)]=====+ :[[flexible]] , [[pliant]] , [[submissive]] , [[yielding]] , [[soft]] , [[supple]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adamant adamant]:National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- determined , firm , fixed , hanging tough , hard-nosed , immovable , inexorable , inflexible , insistent , intransigent , obdurate , pat * , relentless , resolute , rigid , set , set in stone , standing pat , stiff , stubborn , unbendable , unbending , uncompromising , unrelenting , unshakable , unswayable , adamantine , flinty , impenetrable , indestructible , rock-hard , tough , unbreakable , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , iron , remorseless , uncompliant , unyielding , hard , stony
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ