-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: =====Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)==========Làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm (tình cảm...)=====- =====Làm đậm thêm (màsắc)=====+ =====Làm đậm thêm (màu sắc)==========Làm trầm thêm (giọng nói)==========Làm trầm thêm (giọng nói)=====Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========bới sâu==========bới sâu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deepen deepen] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đào sâu hơn=====+ =====đào sâu hơn=====- =====làm sâu=====+ =====làm sâu==========làm sâu hơn==========làm sâu hơn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chôn sâu=====+ =====chôn sâu=====- =====đào hố=====+ =====đào hố=====- =====đào sâu=====+ =====đào sâu=====- =====đục rãnh=====+ =====đục rãnh==========làm sâu thêm==========làm sâu thêm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Digout,burrow, sink,dredge, excavate, scoop(out):We'll have to deepen the hole to support the flag-pole.=====+ =====verb=====- + :[[dig]] , [[dig out]] , [[dredge]] , [[excavate]] , [[expand]] , [[extend]] , [[hollow]] , [[scoop out]] , [[scrape out]] , [[aggravate]] , [[develop]] , [[enhance]] , [[grow]] , [[heighten]] , [[increase]] , [[intensate]] , [[intensify]] , [[magnify]] , [[mount]] , [[redouble]] , [[reinforce]] , [[rise]] , [[rouse]] , [[strengthen]] , [[broaden]] , [[thicken]]- =====Intensify, increase,concentrate, strengthen,expand,magnify:The programme reflects a deepening interest in education.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.tr. & intr.=====+ :[[fill]] , [[lighten]] , [[pale]] , [[quieten]] , [[soften]]- =====Make or become deep or deeper.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ