• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:19, ngày 5 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====Hợp kim=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Alloy.gif|200px|Hợp kim, hỗn hợp]]
     +
    =====Hợp kim, hỗn hợp=====
     +
     
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====chất pha trộn=====
    +
    =====chất pha trộn=====
    =====sự pha (trộn)=====
    =====sự pha (trộn)=====
    Dòng 35: Dòng 40:
    =====chất hỗn hợp=====
    =====chất hỗn hợp=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hỗn hợp=====
    +
    =====hỗn hợp=====
    -
    =====hợp kim=====
    +
    =====hợp kim=====
    ''Giải thích VN'': Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.
    ''Giải thích VN'': Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hợp kim=====
    +
    =====hợp kim=====
    =====tuổi (của vàng, bạc...)=====
    =====tuổi (của vàng, bạc...)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=alloy alloy] : Corporateinformation
    +
    =====hợp kim=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Mixture, mix, combination, compound, composite, blend,amalgam, admixture; aggregate: Brass is an alloy of copper andzinc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[admixture]] , [[adulterant]] , [[adulteration]] , [[amalgam]] , [[amalgamation]] , [[blend]] , [[combination]] , [[composite]] , [[compound]] , [[debasement]] , [[denaturant]] , [[fusion]] , [[hybrid]] , [[intermixture]] , [[reduction]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[admix]] , [[amalgamate]] , [[blend]] , [[combine]] , [[compound]] , [[fuse]] , [[intermix]] , [[mix]] , [[debase]] , [[denature]] , [[devalue]] , [[diminish]] , [[impair]] , [[reduce]] , [[adulterate]]
    -
    =====Contaminate, pollute, adulterate, debase, diminish,impair, vitiate: Their external prosperity was not alloyed bytroubles from within.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Change, modify, temper, alter,moderate, allay: Gentle persons might by their true patiencealloy the hardness of the common crowd.=====
    +
    :[[clear]] , [[not mix]] , [[purify]] , [[clean]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A mixture of two or more metals, e.g. brass (amixture of copper and zinc).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An inferior metal mixed esp.with gold or silver.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mix (metals).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Debase (a puresubstance) by admixture.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Moderate. [F aloi (n.), aloyer (v.)f. OF aloier, aleier combine f. L alligare bind]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ælɔi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hợp kim
    Tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc)
    Chất hỗn hợp; sự pha trộn
    happiness without alloy
    niềm hạnh phúc hoàn toàn không có gì làm vằn gợn

    Ngoại động từ

    Nấu thành hợp kim
    Trộn vào, pha trộn
    Làm xấu đi, làm giảm giá trị đi

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Hợp kim

    Cơ - Điện tử

    Hợp kim, hỗn hợp

    Hợp kim, hỗn hợp

    Cơ khí & công trình

    chất pha trộn
    sự pha (trộn)

    Ô tô

    kim loại màu sáng

    Điện lạnh

    chất hỗn hợp

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp
    hợp kim

    Giải thích VN: Hợp phần của kim loại với một hay nhiều nguyên tố khác, mang các tính chất kim loại đặc trưng.

    Kinh tế

    hợp kim
    tuổi (của vàng, bạc...)

    Địa chất

    hợp kim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X