• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:20, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 19: Dòng 19:
    =====Rõ ràng, rõ rệt=====
    =====Rõ ràng, rõ rệt=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adv.=====
     
    -
    =====Quite, rather, pretty, somewhat, tolerably, adequately,sufficiently, passably, moderately, Colloq sort of, kind of: Ithought that the singing was fairly good.=====
     
    -
    =====Equitably,impartially, justly, properly, honestly, objectively: Pleasemake certain that everyone is treated fairly.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Absolutely,totally, utterly, completely, positively, really, actually,veritably, virtually: The crowd fairly cheered themselveshoarse.=====
    +
    =====adverb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[adequately]] , [[averagely]] , [[enough]] , [[kind of]] , [[moderately]] , [[more or less]] , [[passably]] , [[pretty well]] , [[quite]] , [[rather]] , [[ratherish]] , [[reasonably]] , [[some]] , [[something]] , [[sort of]] , [[so-so ]]* , [[tolerably]] , [[deservedly]] , [[equitably]] , [[honestly]] , [[honorably]] , [[impartially]] , [[objectively]] , [[properly]] , [[without favor]] , [[without fear]] , [[cleanly]] , [[correctly]] , [[actually]] , [[genuinely]] , [[indeed]] , [[positively]] , [[truly]] , [[truthfully]] , [[verily]] , [[pretty]] , [[absolutely]] , [[auspiciously]] , [[courteously]] , [[distinctly]] , [[favorably]] , [[fully]] , [[gently]] , [[legitimately]] , [[openly]] , [[somewhat]]
    -
    =====Adv.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====In a fair manner; justly.=====
    +
    =====adverb=====
    -
     
    +
    :[[unfairly]] , [[unjustly]]
    -
    =====Moderately, acceptably(fairly good).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====To a noticeable degree (fairly narrow).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Utterly, completely (fairly beside himself).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Actually (fairlyjumped for joy).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fairly fairly] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /['feəli]/

    Thông dụng

    Phó từ

    Công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận
    Khá, kha khá
    fairly good
    khá tốt
    to play fairly well
    chơi khá hay
    Hoàn toàn thật sự
    to be fairly beside oneself
    hoàn toàn không tự kiềm chế được, hoàn toàn không tự chủ được, cuống cả lên (vì mừng...)
    Rõ ràng, rõ rệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X