• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    =====dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách=====
    =====dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====ngâm xiết=====
    +
    =====ngâm xiết=====
    =====lọc qua=====
    =====lọc qua=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ngâm chiết=====
    +
    =====ngâm chiết=====
    =====thấm ướt=====
    =====thấm ướt=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Seep, steep, transfuse, leach, drip, drain, strain, filter,pervade, infuse, ooze, transude, filtrate, trickle, permeate,suffuse, penetrate: The earth is too hard for the rainwater topercolate to the roots below. It slowly percolated through to methat Clare had told the police where I was hiding.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[bleed]] , [[bubble]] , [[charge]] , [[drain]] , [[exude]] , [[filter]] , [[filtrate]] , [[impregnate]] , [[leach]] , [[ooze]] , [[pass through]] , [[penetrate]] , [[perk]] , [[permeate]] , [[pervade]] , [[saturate]] , [[strain]] , [[sweat]] , [[transfuse]] , [[transude]] , [[weep]] , [[seep]] , [[transpire]] , [[brew]] , [[drip]] , [[sift]] , [[trickle]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Intr. (often foll. by through) a (of liquid etc.) filteror ooze gradually (esp. through a porous surface). b (of anidea etc.) permeate gradually.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. prepare (coffee) byrepeatedly passing boiling water through ground beans.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.ooze through; permeate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. strain (a liquid, powder, etc.)through a fine mesh etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Percolation n. [L percolare (asPER-, colare strain f. colum strainer)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=percolate percolate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´pə:kə¸leit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lọc, chiết ngâm, pha phin (nước, cà phê...)
    Thấm qua (nước); lan ra, tràn ra (thông tin, cảm xúc..)
    water percolating through sand
    nước đang thấm qua cát
    the rumour percolated through the firm
    tin đồn lan dần ra khắp công ty

    Nội động từ

    Lọc qua, thấm qua

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Y học

    dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách

    Kỹ thuật chung

    ngâm xiết
    lọc qua

    Kinh tế

    ngâm chiết
    thấm ướt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X