-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´ræbit</font>'''/==========/'''<font color="red">´ræbit</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)==========(kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh==========Xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh=====- =====Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi==========Ghép bằng đường xoi, ráp bằng đường xoi=====- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Rabbeted]]*Ved : [[Rabbeted]]*Ving: [[Rabbeting]]*Ving: [[Rabbeting]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====kỹ thuật đường xoi=====+ =====kỹ thuật đường xoi=====- + =====soi rãnh=====- =====soi rãnh=====+ ::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]::bào soi rãnh hẹp vuông góc::bào soi rãnh hẹp vuông góc=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bào đường xoi=====+ =====bào đường xoi=====- + =====khe=====- =====khe=====+ =====khe mộng=====- + =====khe nứt=====- =====khe mộng=====+ =====nếp gấp=====- + =====nếp uốn=====- =====khe nứt=====+ =====đào hào=====- + =====đào kênh=====- =====nếp gấp=====+ =====đào rãnh=====- + =====đường bào soi=====- =====nếp uốn=====+ - + - =====đào hào=====+ - + - =====đào kênh=====+ - + - =====đào rãnh=====+ - + - =====đường bào soi=====+ ::[[window]] [[frame]] [[rabbet]]::[[window]] [[frame]] [[rabbet]]::đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ::đường (bào) soi cắt nước của khung cửa sổ- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====- + =====đường soi=====- =====đường soi=====+ ::[[door]] [[frame]] [[rabbet]]::[[door]] [[frame]] [[rabbet]]::đường soi khung cửa::đường soi khung cửa::[[rabbet]] [[brick]]::[[rabbet]] [[brick]]::blốc-có các đường soi (để lắp)::blốc-có các đường soi (để lắp)- =====đường xoi=====+ =====đường xoi=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[shoulder]] [[or]] [[recess]] [[cut]] [[into]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]]; [[used]] [[to]] [[receive]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[similar]] [[piece]].''Giải thích EN'': [[A]] [[shoulder]] [[or]] [[recess]] [[cut]] [[into]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[piece]] [[of]] [[wood]]; [[used]] [[to]] [[receive]] [[the]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[similar]] [[piece]].- ''Giải thích VN'': Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.''Giải thích VN'': Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.- + =====ngưỡng chặn=====- =====ngưỡng chặn=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[strip]] [[added]] [[to]] [[a]] [[part]] [[that]] [[forms]] [[a]] [[stop]] [[or]] [[a]] [[seal]].''Giải thích EN'': [[A]] [[strip]] [[added]] [[to]] [[a]] [[part]] [[that]] [[forms]] [[a]] [[stop]] [[or]] [[a]] [[seal]].- ''Giải thích VN'': Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.''Giải thích VN'': Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.- + =====ghép mộng=====- =====ghép mộng=====+ =====gập=====- + =====gấp (mép)=====- =====gập=====+ =====gấp mép=====- + =====hào=====- =====gấp (mép)=====+ =====nối mộng=====- + =====mối nối bằng đường xoi=====- =====gấp mép=====+ - + - =====hào=====+ - + - =====nối mộng=====+ - + - =====mối nối bằng đường xoi=====+ - + ''Giải thích EN'': [[A]] [[joint]] [[formed]] [[by]] [[fitting]] [[two]] [[members]] [[together]].''Giải thích EN'': [[A]] [[joint]] [[formed]] [[by]] [[fitting]] [[two]] [[members]] [[together]].- ''Giải thích VN'': Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.''Giải thích VN'': Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.- + =====mộng=====- =====mộng=====+ ::[[joint]], [[rabbet]]::[[joint]], [[rabbet]]::mộng ngàm khung::mộng ngàm khungDòng 91: Dòng 56: ::[[rabbet]] [[joint]]::[[rabbet]] [[joint]]::mộng, ngàm::mộng, ngàm- =====mộng xoi=====+ =====mộng xoi=====- + =====rãnh=====- =====rãnh=====+ ::[[deepened]] [[rabbet]] [[for]] [[thick]] [[glass]]::[[deepened]] [[rabbet]] [[for]] [[thick]] [[glass]]::rãnh lắp kính sâu::rãnh lắp kính sâuDòng 108: Dòng 72: ::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]::[[square]] [[rabbet]] [[plane]]::bào soi rãnh hẹp vuông góc::bào soi rãnh hẹp vuông góc- =====rãnh xoi=====+ =====rãnh xoi=====- + =====vệt khắc rãnh=====- =====vệt khắc rãnh=====+ - + =====uốn nếp==========uốn nếp=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N. a step-shaped channel etc. cut along the edge orface or projecting angle of a length of wood etc., usu. toreceive the edge or tongue of another piece.=====- =====V.tr.(rabbeted, rabbeting) 1 join or fix with a rabbet.=====- =====Make arabbet in.=====- =====Rabbet plane a plane for cutting a groove along anedge. [ME f. OF rab(b)at abatement, recess f. rabattre REBATE]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đường xoi
Giải thích EN: A shoulder or recess cut into the edge of a piece of wood; used to receive the edge of a similar piece. Giải thích VN: Một vai hay hốc được cắt vào bên trong gờ của một miếng gỗ; được dùng để nhận gờ của một miếng gỗ tương tự.
ngưỡng chặn
Giải thích EN: A strip added to a part that forms a stop or a seal. Giải thích VN: Một dải được thêm vào một bộ phận tạo thành một ngưỡng chặn hay một điểm dấu.
mối nối bằng đường xoi
Giải thích EN: A joint formed by fitting two members together. Giải thích VN: Một mối nối được tạo thành bằng cách ghép khít hai cấu kiện với nhau.
mộng
- joint, rabbet
- mộng ngàm khung
- rabbet interconnection
- sự liên kết (bằng) mộng ghép
- rabbet joint
- mộng, ngàm
uốn nếp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ