• Strand

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:10, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====tạo sợi con=====
    =====tạo sợi con=====
    Dòng 44: Dòng 42:
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====tao (của dây)=====
    =====tao (của dây)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=strand strand] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====cáp=====
    =====cáp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=strand strand] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====bện thành dảnh=====
    +
    =====bện thành dảnh=====
    -
    =====bó sợi xoắn=====
    +
    =====bó sợi xoắn=====
    -
    =====cáp trong bê tông=====
    +
    =====cáp trong bê tông=====
    -
    =====dảnh (cáp)=====
    +
    =====dảnh (cáp)=====
    -
    =====tảo=====
    +
    =====tảo=====
    =====tao cáp=====
    =====tao cáp=====
    Dòng 65: Dòng 59:
    =====sợi, dải=====
    =====sợi, dải=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====bện dây=====
    +
    =====bện dây=====
    =====nhánh dây=====
    =====nhánh dây=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bó (cáp)=====
    +
    =====bó (cáp)=====
    -
    =====bờ hồ=====
    +
    =====bờ hồ=====
    -
    =====bộ phận=====
    +
    =====bộ phận=====
    -
    =====bờ sông=====
    +
    =====bờ sông=====
    -
    =====dảnh sợi thủy tinh=====
    +
    =====dảnh sợi thủy tinh=====
    -
    =====dảnh dây=====
    +
    =====dảnh dây=====
    -
    =====dây bện=====
    +
    =====dây bện=====
    -
    =====dây cáp=====
    +
    =====dây cáp=====
    -
    =====dây đơn=====
    +
    =====dây đơn=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[single]] [[element]] [[of]] [[a]] [[wire]] [[or]] cable.a [[single]] [[element]] [[of]] [[a]] [[wire]] [[or]] cable.2. [[a]] [[wire]] [[having]] [[a]] [[uniform]] [[and]] [[symmetrical]] [[cross]] [[section]].a [[wire]] [[having]] [[a]] [[uniform]] [[and]] [[symmetrical]] [[cross]] [[section]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[single]] [[element]] [[of]] [[a]] [[wire]] [[or]] cable.a [[single]] [[element]] [[of]] [[a]] [[wire]] [[or]] cable.2. [[a]] [[wire]] [[having]] [[a]] [[uniform]] [[and]] [[symmetrical]] [[cross]] [[section]].a [[wire]] [[having]] [[a]] [[uniform]] [[and]] [[symmetrical]] [[cross]] [[section]].
    Dòng 91: Dòng 85:
    ''Giải thích VN'': 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.
    ''Giải thích VN'': 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.
    -
    =====lõi cáp=====
    +
    =====lõi cáp=====
    -
    =====miếng đệm=====
    +
    =====miếng đệm=====
    =====thành phần=====
    =====thành phần=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=strand strand] : Corporateinformation
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tàu mắc cạn, bị mắc cạn=====
    =====tàu mắc cạn, bị mắc cạn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fiber]] , [[filament]] , [[length]] , [[lock]] , [[rope]] , [[string]] , [[tress]] , [[skein]] , [[bank]] , [[beach]] , [[coast]] , [[desert]] , [[ground]] , [[leave]] , [[maroon]] , [[ply]] , [[shore]] , [[wreck]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[hunk]]

    Hiện nay

    /strænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ (biển, sông..)

    Ngoại động từ

    Làm mắc cạn

    Nội động từ

    Mắc cạn (tàu)

    Danh từ

    Tao (của dây); sợi dây, sợi tơ
    (sinh vật học) thanh, sợi, dải
    Món tóc
    Tuyến phát triển (trong một truyện..); mạch
    Thành phần, bộ phận (của một thể phức hợp)
    (nghĩa bóng) nét tính cách, chủ đề của câu chuyện

    Ngoại động từ

    Đánh đứt một tao (của một sợi dây thừng...)
    Bện (thừng) bằng tao

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tạo sợi con

    Giao thông & vận tải

    bó cáp

    Hóa học & vật liệu

    tao (của dây)

    Toán & tin

    cáp

    Xây dựng

    bện thành dảnh
    bó sợi xoắn
    cáp trong bê tông
    dảnh (cáp)
    tảo
    tao cáp

    Y học

    sợi, dải

    Điện

    bện dây
    nhánh dây

    Kỹ thuật chung

    bó (cáp)
    bờ hồ
    bộ phận
    bờ sông
    dảnh sợi thủy tinh
    dảnh dây
    dây bện
    dây cáp
    dây đơn

    Giải thích EN: 1. a single element of a wire or cable.a single element of a wire or cable.2. a wire having a uniform and symmetrical cross section.a wire having a uniform and symmetrical cross section.

    Giải thích VN: 1: Là loại cáp hoặc dây điện chỉ có một lõi: 2: Dây có cùng tiết diện ngang tại mọi điểm.

    lõi cáp
    miếng đệm
    thành phần

    Kinh tế

    tàu mắc cạn, bị mắc cạn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    hunk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X