• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (21:11, ngày 25 tháng 8 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (nha3m)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 9: Dòng 9:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la=====
     +
     +
    =====(thân mật) bạn già, bạn thân=====
    ::[[old]] [[buck]]
    ::[[old]] [[buck]]
    -
    ::(thân mật) bạn già, bạn thân
    +
     
    -
    ===Động từ===
    +
    =====Cái lờ (bắt lươn)=====
     +
     
     +
    =====Chuyện ba hoa khoác lác=====
     +
     
     +
    =====Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)=====
     +
     
     +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài=====
     +
     
     +
    ===== tội, lỗi =====
     +
    ::[[to]] [[pass]] [[the]] [[buck]] [[to]] [[somebody]]
     +
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đổ tội cho người khác, hoặc khiến người khác chịu trách nhiệm cho việc của mình
     +
     
     +
    ===== răng thỏ =====
     +
    ::[[buck]] [[teeth]]
     +
    ::[[buck]] [[toothed]] (tính từ)
     +
     
     +
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo=====
     +
     
     +
    ===Nội Động từ===
    =====Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa)=====
    =====Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa)=====
    ::[[to]] [[buck]] [[someone]] [[off]]
    ::[[to]] [[buck]] [[someone]] [[off]]
    ::nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
    ::nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
    -
    ===Nội động từ===
    +
     
     +
    ===== nhanh gấp rút=====
    ::[[to]] [[buck]] [[up]]
    ::[[to]] [[buck]] [[up]]
    ::làm nhanh, làm gấp rút
    ::làm nhanh, làm gấp rút
    Dòng 23: Dòng 44:
    =====Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên=====
    =====Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên=====
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 28: Dòng 50:
    ::[[to]] [[feel]] [[greatly]] [[bucked]] [[up]]
    ::[[to]] [[feel]] [[greatly]] [[bucked]] [[up]]
    ::cảm thấy hết sức phấn chấn
    ::cảm thấy hết sức phấn chấn
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====Cái lờ (bắt lươn)=====
     
    - 
    -
    =====Chuyện ba hoa khoác lác=====
     
    - 
    -
    =====Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)=====
     
    - 
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài=====
     
    -
    ===Nội động từ===
     
    - 
    -
    =====Nói ba hoa, khoác lác=====
     
    -
    ::[[to]] [[pass]] [[the]] [[buck]] [[to]] [[somebody]]
     
    -
    ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đổ trách nhiệm cho ai
     
    =====Lừa ai=====
    =====Lừa ai=====
    -
    ===Danh từ===
     
    - 
    -
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo=====
     
    -
    ===Ngoại động từ===
     
    =====Giặt; nấu (quần áo)=====
    =====Giặt; nấu (quần áo)=====
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====công nhân nghiền quặng=====
    =====công nhân nghiền quặng=====
    Dòng 60: Dòng 63:
    =====hiệu ứng giảm=====
    =====hiệu ứng giảm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bệ đỡ=====
    +
    =====bệ đỡ=====
    -
    =====bệ đỡ máy cưa=====
    +
    =====bệ đỡ máy cưa=====
    -
    =====khung cửa=====
    +
    =====khung cửa=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[frame]] [[for]] [[a]] [[finished]] [[door]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[frame]] [[for]] [[a]] [[finished]] [[door]].
    Dòng 70: Dòng 73:
    ''Giải thích VN'': Khung của một cửa hoàn thiện.
    ''Giải thích VN'': Khung của một cửa hoàn thiện.
    -
    =====giá đối=====
    +
    =====giá đối=====
    -
    =====giá máy=====
    +
    =====giá máy=====
    -
    =====giá nung=====
    +
    =====giá nung=====
    =====máy nghiền quặng=====
    =====máy nghiền quặng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buck buck] : Chlorine Online
     
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====cái chống=====
    +
    =====cái chống=====
    -
    =====cái giá đỡ=====
    +
    =====cái giá đỡ=====
    -
    =====đồng đô-la Mỹ=====
    +
    =====đồng đô-la Mỹ=====
    =====ống bắt lươn=====
    =====ống bắt lươn=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buck buck] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====(6) n.=====
    +
    :[[bull]] , [[stag]]
    -
    =====Conversation; boastful talk. [Hindi buk buk]=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[bound]] , [[combat]] , [[contest]] , [[dislodge]] , [[dispute]] , [[duel]] , [[fight]] , [[jerk]] , [[jump]] , [[leap]] , [[oppose]] , [[prance]] , [[repel]] , [[start]] , [[throw]] , [[traverse]] , [[trip]] , [[unseat]] , [[vault]] , [[withstand]] , [[challenge]] , [[resist]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[cheer]] , [[hearten]] , [[nerve]] , [[perk up]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /bʌk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hươu đực, hoẵng đực, nai đực; thỏ đực
    Người diện sang, công tử bột
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la
    (thân mật) bạn già, bạn thân
    old buck
    Cái lờ (bắt lươn)
    Chuyện ba hoa khoác lác
    Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài
    tội, lỗi
    to pass the buck to somebody
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đổ tội cho người khác, hoặc khiến người khác chịu trách nhiệm cho việc của mình
    răng thỏ
    buck teeth
    buck toothed (tính từ)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo

    Nội Động từ

    Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa)
    to buck someone off
    nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)
    nhanh gấp rút
    to buck up
    làm nhanh, làm gấp rút
    buck up!
    mau lên!, nhanh lên!
    Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên

    Ngoại động từ

    (từ lóng) làm phấn khởi, động viên
    to feel greatly bucked up
    cảm thấy hết sức phấn chấn
    Lừa ai
    Giặt; nấu (quần áo)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    công nhân nghiền quặng

    Điện lạnh

    hiệu ứng giảm

    Kỹ thuật chung

    bệ đỡ
    bệ đỡ máy cưa
    khung cửa

    Giải thích EN: The frame for a finished door.

    Giải thích VN: Khung của một cửa hoàn thiện.

    giá đối
    giá máy
    giá nung
    máy nghiền quặng

    Kinh tế

    cái chống
    cái giá đỡ
    đồng đô-la Mỹ
    ống bắt lươn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bull , stag
    phrasal verb
    cheer , hearten , nerve , perk up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X