-
(Khác biệt giữa các bản)n (nha3m)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la=====+ + =====(thân mật) bạn già, bạn thân=====::[[old]] [[buck]]::[[old]] [[buck]]- ::(thân mật)bạn già,bạn thân+ - ===Động từ===+ =====Cái lờ (bắt lươn)=====+ + =====Chuyện ba hoa khoác lác=====+ + =====Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài=====+ + ===== tội, lỗi =====+ ::[[to]] [[pass]] [[the]] [[buck]] [[to]] [[somebody]]+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đổ tội cho người khác, hoặc khiến người khác chịu trách nhiệm cho việc của mình+ + ===== răng thỏ =====+ ::[[buck]] [[teeth]]+ ::[[buck]] [[toothed]] (tính từ)+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo=====+ + ===Nội Động từ========Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa)==========Nhảy chụm bốn vó, nhảy cong người lên (ngựa)=====::[[to]] [[buck]] [[someone]] [[off]]::[[to]] [[buck]] [[someone]] [[off]]::nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)::nhảy chụm bốn vó hất ngã ai (ngựa)- ===Nội động từ===+ + ===== nhanh gấp rút=====::[[to]] [[buck]] [[up]]::[[to]] [[buck]] [[up]]::làm nhanh, làm gấp rút::làm nhanh, làm gấp rútDòng 23: Dòng 44: =====Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên==========Vui vẻ lên, phấn khởi lên, hăng hái lên=====+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 28: Dòng 50: ::[[to]] [[feel]] [[greatly]] [[bucked]] [[up]]::[[to]] [[feel]] [[greatly]] [[bucked]] [[up]]::cảm thấy hết sức phấn chấn::cảm thấy hết sức phấn chấn- ===Danh từ===- - =====Cái lờ (bắt lươn)=====- - =====Chuyện ba hoa khoác lác=====- - =====Cái giá đỡ, cái chống (để cưa ngang súc gỗ)=====- - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhắc đến lượt chia bài=====- ===Nội động từ===- - =====Nói ba hoa, khoác lác=====- ::[[to]] [[pass]] [[the]] [[buck]] [[to]] [[somebody]]- ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đổ trách nhiệm cho ai=====Lừa ai==========Lừa ai=====- ===Danh từ===- - =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) nước giặt quần áo; nước nấu quần áo=====- ===Ngoại động từ========Giặt; nấu (quần áo)==========Giặt; nấu (quần áo)=====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========công nhân nghiền quặng==========công nhân nghiền quặng=====Dòng 60: Dòng 63: =====hiệu ứng giảm==========hiệu ứng giảm======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ đỡ=====+ =====bệ đỡ=====- =====bệ đỡ máy cưa=====+ =====bệ đỡ máy cưa=====- =====khung cửa=====+ =====khung cửa=====''Giải thích EN'': [[The]] [[frame]] [[for]] [[a]] [[finished]] [[door]].''Giải thích EN'': [[The]] [[frame]] [[for]] [[a]] [[finished]] [[door]].Dòng 70: Dòng 73: ''Giải thích VN'': Khung của một cửa hoàn thiện.''Giải thích VN'': Khung của một cửa hoàn thiện.- =====giá đối=====+ =====giá đối=====- =====giá máy=====+ =====giá máy=====- =====giá nung=====+ =====giá nung==========máy nghiền quặng==========máy nghiền quặng=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buck buck] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cái chống=====+ =====cái chống=====- =====cái giá đỡ=====+ =====cái giá đỡ=====- =====đồng đô-la Mỹ=====+ =====đồng đô-la Mỹ==========ống bắt lươn==========ống bắt lươn=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buck buck] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====(6) n.=====+ :[[bull]] , [[stag]]- =====Conversation; boastful talk. [Hindi buk buk]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[bound]] , [[combat]] , [[contest]] , [[dislodge]] , [[dispute]] , [[duel]] , [[fight]] , [[jerk]] , [[jump]] , [[leap]] , [[oppose]] , [[prance]] , [[repel]] , [[start]] , [[throw]] , [[traverse]] , [[trip]] , [[unseat]] , [[vault]] , [[withstand]] , [[challenge]] , [[resist]]+ =====phrasal verb=====+ :[[cheer]] , [[hearten]] , [[nerve]] , [[perk up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ