• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:00, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====nối nối mộng đuôi én=====
    +
    =====nối nối mộng đuôi én=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[join]] [[or]] [[fit]] [[two]] [[pieces]] [[together]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[dovetail]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[join]] [[or]] [[fit]] [[two]] [[pieces]] [[together]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[dovetail]].
    Dòng 20: Dòng 18:
    ''Giải thích VN'': Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.
    ''Giải thích VN'': Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chập lại=====
    +
    =====chập lại=====
    =====nối lại=====
    =====nối lại=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accord]] , [[agree]] , [[check out]] , [[coincide]] , [[conform]] , [[correspond]] , [[go]] , [[harmonize]] , [[interlock]] , [[jibe]] , [[join]] , [[match]] , [[mortise]] , [[square]] , [[sync]] , [[sync up]] , [[tally]] , [[tenon]] , [[unite]] , [[combine]] , [[connect]] , [[fit]] , [[mesh]]
    -
    =====A joint formed by a mortise with a tenon shapedlike a dove's spread tail or a reversed wedge.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Such a tenon.=====
    +
    :[[disconnect]] , [[disunite]] , [[unlink]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. join together by means of a dovetail.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr.(often foll. by into, with) fit readily together; combine neatlyor compactly.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´dʌv¸teil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mộng đuôi én

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nối nối mộng đuôi én

    Giải thích EN: To join or fit two pieces together by means of a dovetail.

    Giải thích VN: Ghép hoặc khớp hai tấm với nhau bằng một mộng đuôi én.

    Kỹ thuật chung

    chập lại
    nối lại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X