-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(vật lý )(đại số ) nhiệt đới=====- |}+ + === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====nhiệt đới=====+ =====nhiệt đới=====::[[area]] [[of]] [[incipient]] [[tropical]] [[storm]]::[[area]] [[of]] [[incipient]] [[tropical]] [[storm]]::vùng sinh bão nhiệt đới::vùng sinh bão nhiệt đớiDòng 73: Dòng 74: ::[[Tropical]] [[Zone]]::[[Tropical]] [[Zone]]::vùng nhiệt đới::vùng nhiệt đới- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Of, peculiar to, or suggesting the Tropics (tropicalfish; tropical diseases).=====+ =====adjective=====- + :[[close]] , [[equatorial]] , [[hot]] , [[lush]] , [[steamy]] , [[sticky]] , [[stifling]] , [[sultry]] , [[sweaty]] , [[sweltering]] , [[torrid]] , [[tropic]] , [[warm]]- =====Veryhot; passionate,luxuriant.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Of or by way of a trope.=====+ :[[arctic]] , [[freezing]] , [[frigid]] , [[polar]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Tropically adv.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tropical tropical]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tropical&submit=Search tropical]: amsglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhiệt đới
- area of incipient tropical storm
- vùng sinh bão nhiệt đới
- red tropical soil
- đất đỏ nhiệt đới
- sub-tropical
- cận nhiệt đới
- sub-tropical region
- miền á nhiệt đới
- sub-tropical zone
- miền á nhiệt đới
- tropical climate
- khí hậu nhiệt đới
- tropical disease
- bệnh nhiệt đới
- tropical finish
- phần hoàn thiện nhiệt đới
- tropical forest
- rừng nhiệt đới
- tropical front
- fron nhiệt đới
- tropical high marsh
- đầm cao nhiệt đới
- tropical low marsh
- đầm thấp nhiệt đới
- tropical packaging
- bao bì nhiệt đới
- tropical podzol
- đất potzon nhiệt đới
- tropical precipitation
- mưa nhiệt đới
- tropical rain
- mưa nhiệt đới
- tropical region
- miền nhiệt đới
- tropical region
- vùng nhiệt đới
- tropical soil
- đất nhiệt đới
- tropical switch
- cầu dao nhiệt đới
- tropical switch
- cầu dao nhiệt đới hóa
- tropical version
- kiểu nhiệt đới hóa
- tropical year
- năm nhiệt đới
- Tropical Zone
- vùng nhiệt đới
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ