-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ::sự viện trợ không vô tư::sự viện trợ không vô tư- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ ==Các từ liên quan==- | __TOC__+ ===Từ đồng nghĩa===- |}+ =====adjective=====- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[absorbed]] , [[affected]] , [[attentive]] , [[attracted]] , [[awakened]] , [[biased]] , [[caught]] , [[drawn]] , [[eat sleep and breathe]] , [[engrossed]] , [[enticed]] , [[excited]] , [[fascinated]] , [[fired ]]* , [[gone ]]* , [[hooked ]]* , [[implicated]] , [[impressed]] , [[inspired]] , [[inspirited]] , [[intent]] , [[into ]]* , [[involved]] , [[keen]] , [[lured]] , [[moved]] , [[obsessed]] , [[occupied]] , [[on the case]] , [[open]] , [[partial]] , [[partisan]] , [[predisposed]] , [[prejudiced]] , [[responsive]] , [[roused]] , [[sold]] , [[stimulated]] , [[stirred]] , [[struck]] , [[sympathetic]] , [[taken]] , [[touched]] , [[committed]] , [[concerned]] , [[hooked]] , [[rapt]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Also,interested in. engaged,absorbed,engrossed, drawn(to),attracted (by),involved (in),curious (about), fascinated(by),keen (on),stimulated (by),responsive (to),concerned(about): We talked about investing in my plastics company,andhe seemed interested. She has become interested in designingjewellery. 2 concerned, involved,non-objective,partial,biased,prejudiced,prejudicial, partisan, predisposed: Youcannot get an honest appraisal of the painting''s value from aninterested party.=====+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[apathetic]] , [[disinterested]] , [[incurious]] , [[unconcerned]] , [[bored]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absorbed , affected , attentive , attracted , awakened , biased , caught , drawn , eat sleep and breathe , engrossed , enticed , excited , fascinated , fired * , gone * , hooked * , implicated , impressed , inspired , inspirited , intent , into * , involved , keen , lured , moved , obsessed , occupied , on the case , open , partial , partisan , predisposed , prejudiced , responsive , roused , sold , stimulated , stirred , struck , sympathetic , taken , touched , committed , concerned , hooked , rapt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ