• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (14:10, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::sự viện trợ không vô tư
    ::sự viện trợ không vô tư
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
     
    -
    {|align="right"
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    | __TOC__
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    |}
    +
    =====adjective=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    :[[absorbed]] , [[affected]] , [[attentive]] , [[attracted]] , [[awakened]] , [[biased]] , [[caught]] , [[drawn]] , [[eat sleep and breathe]] , [[engrossed]] , [[enticed]] , [[excited]] , [[fascinated]] , [[fired ]]* , [[gone ]]* , [[hooked ]]* , [[implicated]] , [[impressed]] , [[inspired]] , [[inspirited]] , [[intent]] , [[into ]]* , [[involved]] , [[keen]] , [[lured]] , [[moved]] , [[obsessed]] , [[occupied]] , [[on the case]] , [[open]] , [[partial]] , [[partisan]] , [[predisposed]] , [[prejudiced]] , [[responsive]] , [[roused]] , [[sold]] , [[stimulated]] , [[stirred]] , [[struck]] , [[sympathetic]] , [[taken]] , [[touched]] , [[committed]] , [[concerned]] , [[hooked]] , [[rapt]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Also, interested in. engaged, absorbed, engrossed, drawn(to), attracted (by), involved (in), curious (about), fascinated(by), keen (on), stimulated (by), responsive (to), concerned(about): We talked about investing in my plastics company, andhe seemed interested. She has become interested in designingjewellery. 2 concerned, involved, non-objective, partial,biased, prejudiced, prejudicial, partisan, predisposed: Youcannot get an honest appraisal of the painting''s value from aninterested party.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[apathetic]] , [[disinterested]] , [[incurious]] , [[unconcerned]] , [[bored]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´intristid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có quan tâm, thích thú, có chú ý
    an interested spectator
    một khán giả chăm chú
    to be interested in sth
    quan tâm đến điều gì
    Có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
    Không vô tư, vụ lợi, cầu lợi
    an interested aid
    sự viện trợ không vô tư


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X