-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========um tùm==========um tùm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Abundant,profuse, copious,lush,rich,bounteous,overflowing,full,luxurious: Her luxuriant hair hung down toher waist.=====+ =====adjective=====- + :[[abundant]] , [[ample]] , [[copious]] , [[deluxe]] , [[dense]] , [[elaborate]] , [[excessive]] , [[extravagant]] , [[exuberant]] , [[fancy]] , [[fecund]] , [[fertile]] , [[flamboyant]] , [[flourishing]] , [[fruitful]] , [[lavish]] , [[luscious]] , [[lush]] , [[opulent]] , [[overflowing]] , [[palatial]] , [[plenteous]] , [[plentiful]] , [[prodigal]] , [[productive]] , [[profusive]] , [[prolific]] , [[rampant]] , [[rank]] , [[rich]] , [[riotous]] , [[sumptuous]] , [[superabundant]] , [[teeming]] , [[thriving]] , [[heavy]] , [[profuse]] , [[plush]] , [[elegant]] , [[ornate]] , [[posh]] , [[sensuous]]- =====Lavish,full,rank,prolific,thriving,rife,exuberant, lush,abounding, plenteous,abundant,superabundant,dense,fruitful,teeming: The luxuriant orange groves areyielding a bumper crop this year.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Ornate,elaborate,decorated,fancy,rococo,baroque,flowery,frilly,florid,overdone,flamboyant,showy,ostentatious,gaudy,garish,Colloqflashy: The elders disapproved of the luxuriant ornamentationof the churches.=====+ :[[barren]] , [[plain]] , [[poor]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Adj.=====+ - =====(of vegetation etc.) lush,profuse in growth.=====+ - + - =====Prolific,exuberant, rank (luxuriant imagination).=====+ - + - =====(ofliterary or artistic style) florid, richly ornate.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abundant , ample , copious , deluxe , dense , elaborate , excessive , extravagant , exuberant , fancy , fecund , fertile , flamboyant , flourishing , fruitful , lavish , luscious , lush , opulent , overflowing , palatial , plenteous , plentiful , prodigal , productive , profusive , prolific , rampant , rank , rich , riotous , sumptuous , superabundant , teeming , thriving , heavy , profuse , plush , elegant , ornate , posh , sensuous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ