-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 7: Dòng 7: =====(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)==========(nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...)=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[Engraving]]*V-ing: [[Engraving]]*V-ed: [[Engraved]]*V-ed: [[Engraved]]==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chạm=====+ =====chạm=====- =====khắc=====+ =====khắc=====- =====làm bản kẽm=====+ =====làm bản kẽm==========làm bản khắc==========làm bản khắc=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Cut,carve, chisel,inscribe; etch: The ring was a plaingold band,engraved with daisies.=====+ =====verb=====- + :[[bite]] , [[burn]] , [[chase]] , [[chisel]] , [[crosshatch]] , [[cut]] , [[diaper]] , [[embed]] , [[enchase]] , [[etch]] , [[fix]] , [[grave]] , [[hatch]] , [[impress]] , [[imprint]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[initial]] , [[inscribe]] , [[instill]] , [[intaglio]] , [[lithograph]] , [[lodge]] , [[mezzotint]] , [[ornament]] , [[print]] , [[scratch]] , [[stipple]] , [[carve]] , [[incise]] , [[stamp]] , [[mark]] , [[sculpture]]- =====Impress,stamp,set,lodge,fix,embed, imprint, ingrain: The horror of that night wasforever engraved in his mind.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- === Oxford===+ - =====V.tr.=====+ - =====(often foll. by on)inscribe,cut,orcarve(a text ordesign) on a hard surface.=====+ - + - =====(often foll. by with) inscribe orornament (a surface) in this way.=====+ - + - =====Cut (a design) as lines ona metal plate for printing.=====+ - + - =====(often foll. by on) impressdeeply on a person's memory etc.=====+ - + - =====Engraver n.[EN-(1) +GRAVE(3)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=engrave engrave]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ