• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:47, ngày 4 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 32: Dòng 32:
    =====Trời đỡ giá rét hơn=====
    =====Trời đỡ giá rét hơn=====
    -
    =====(nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)=====
    +
    =====(nghĩa bóng) vui vẻ lên, cởi mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)=====
    ===Hình Thái Từ===
    ===Hình Thái Từ===
    Dòng 39: Dòng 39:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sự tan (băng, tuyết)=====
    +
    =====sự tan (băng, tuyết)=====
    =====sự tan giá=====
    =====sự tan giá=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=thaw thaw] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sự băng tan=====
    =====sự băng tan=====
    Dòng 53: Dòng 49:
    =====làm tan giá (tan băng)=====
    =====làm tan giá (tan băng)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====làm tan băng=====
    +
    =====làm tan băng=====
    -
    =====làm tan đông=====
    +
    =====làm tan đông=====
    =====làm tan giá=====
    =====làm tan giá=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tan băng=====
    =====tan băng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=thaw thaw] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[become liquid]] , [[become soft]] , [[defrost]] , [[deliquesce]] , [[dissolve]] , [[flow]] , [[flux]] , [[fuse]] , [[liquefy]] , [[loosen]] , [[melt]] , [[mollify]] , [[open up]] , [[relax]] , [[relent]] , [[run]] , [[soften]] , [[unbend]] , [[warm up]] , [[deice]] , [[unfreeze]] , [[warm]]
    -
    =====Sometimes, thaw out. melt, de-ice, liquefy, defrost, warm(up), heat (up), unfreeze: We cannot leave till the riverthaws. Why not thaw out the shepherd's pie for dinner? 2 soften,warm, become (more) cordial or friendly, relax, yield, relent,bend, unbend, let (oneself) go: After he got to know some of usbetter he began to thaw.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[freeze]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (often foll. by out) (of ice or snow or afrozen thing) pass into a liquid or unfrozen state.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.(usu. prec. by it as subject) (of the weather) become warmenough to melt ice etc. (it began to thaw).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. become warmenough to lose numbness etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. become less cold or stiffin manner; become genial.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (often foll. by out) cause tothaw.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make cordial or animated.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or aninstance of thawing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The warmth of weather that thaws (a thawhas set in).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Polit. a relaxation of control or restriction.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Thawless adj. [OE thawian f. WG; orig. unkn.]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /θɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tan (của tuyết)
    Thời tiết nóng làm tan băng
    before the thaw sets in
    trước khi băng tan
    (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ)

    Ngoại động từ

    Làm tan
    to thaw the thick layer of snow
    làm tan lớp tuyết dày
    (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ, làm cho hết dè dặt, làm hoạt động
    to thaw someone
    làm cho ai mạnh dạn lên, làm cho ai bớt dè dặt lạnh lùng

    Nội động từ

    Tan
    the snow thaws
    tuyết tan
    Ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan)
    It's thawing
    Trời đỡ giá rét hơn
    (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cởi mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự tan (băng, tuyết)
    sự tan giá

    Xây dựng

    sự băng tan

    Điện lạnh

    làm tan giá (tan băng)

    Kỹ thuật chung

    làm tan băng
    làm tan đông
    làm tan giá

    Kinh tế

    tan băng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    freeze

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X