-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====tính ngang bằng, đẳng thức=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====đẳng thức, tính ngang bằng=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự bằng nhau==========sự bằng nhau=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====tính bìnhđẳng=====+ =====đẳng thức=====+ + ::[[equality]] [[of]] [[two]] [[complex]] [[numbers]]+ ::đẳng thức của hai số phức+ ::[[conditional]] [[equality]]+ ::đẳng thức có điều kiện+ ::[[continued]] [[equality]]+ ::dãy các đẳng thức+ ::[[substantial]] [[equality]]+ ::đẳng thức thực chất=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bình đẳng=====+ =====bình đẳng=====- =====đẳng thức=====+ =====đẳng thức=====::[[conditional]] [[equality]]::[[conditional]] [[equality]]::đẳng thức có điều kiện::đẳng thức có điều kiệnDòng 32: Dòng 45: ::[[substantial]] [[equality]]::[[substantial]] [[equality]]::đẳng thức thực chất::đẳng thức thực chất- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ ===== sự bằng nhau, đẳng thức =====- =====Parity,sameness, identity, coequality, uniformity: Theequality of the two bids was very suspicious.=====+ - + - =====Similarity,likeness, resemblance, equivalence, correspondence, conformity,congruence, similitude, analogy, comparability, comparison,coincidence: The equality between their performances issurprising.=====+ - + - =====Impartiality, fairness, justice; egalitarianism:Surely we all deserve equality of treatment under the law.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The state of being equal. [ME f. OF equalit‚ f. Laequalitas -tatis (as EQUAL)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=equality&submit=Search equality] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=equality equality] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=equality&searchtitlesonly=yes equality]: bized+ =====noun=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[adequation]] , [[civil rights]] , [[commensurateness]] , [[coordination]] , [[correspondence]] , [[equal opportunity]] , [[equatability]] , [[equilibrium]] , [[equipoise]] , [[equivalence]] , [[evenness]] , [[fairness]] , [[fair play]] , [[fair practice]] , [[fair shake ]]* , [[homology]] , [[identity]] , [[impartiality]] , [[isonomy]] , [[likeness]] , [[par]] , [[parallelism]] , [[parity]] , [[sameness]] , [[tolerance]] , [[uniformity]] , [[equation]] , [[equivalency]] , [[agreement]] , [[balance]] , [[co]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
đẳng thức
- equality of two complex numbers
- đẳng thức của hai số phức
- conditional equality
- đẳng thức có điều kiện
- continued equality
- dãy các đẳng thức
- substantial equality
- đẳng thức thực chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adequation , civil rights , commensurateness , coordination , correspondence , equal opportunity , equatability , equilibrium , equipoise , equivalence , evenness , fairness , fair play , fair practice , fair shake * , homology , identity , impartiality , isonomy , likeness , par , parallelism , parity , sameness , tolerance , uniformity , equation , equivalency , agreement , balance , co
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
