-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ê te==========ê te=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====(also etherial) 1 light, airy.=====+ =====adjective=====- + :[[aerial]] , [[airy]] , [[celestial]] , [[dainty]] , [[divine]] , [[empyreal]] , [[empyrean]] , [[exquisite]] , [[fairy]] , [[filmy]] , [[fine]] , [[gaseous]] , [[ghostly]] , [[gossamer]] , [[impalpable]] , [[insubstantial]] , [[intangible]] , [[light]] , [[rarefied]] , [[refined]] , [[spiritual]] , [[sublime]] , [[subtle]] , [[supernal]] , [[tenuous]] , [[unearthly]] , [[unsubstantial]] , [[unworldly]] , [[vaporous]] , [[vapory]] , [[aery]] , [[diaphanous]] , [[gauzy]] , [[gossamery]] , [[sheer]] , [[transparent]] , [[delicate]] , [[fragile]] , [[heavenly]]- =====Highlydelicate,esp. inappearance.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Heavenly, celestial.=====+ :[[earthly]] , [[indelicate]] , [[worldly]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Chem. of or relating toether.=====+ - + - =====Ethereality n. ethereally adv.[L aethereus, -ius f.Gk aitherios (as ETHER)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ethereal ethereal]: National Weather Service+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ethereal ethereal]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , airy , celestial , dainty , divine , empyreal , empyrean , exquisite , fairy , filmy , fine , gaseous , ghostly , gossamer , impalpable , insubstantial , intangible , light , rarefied , refined , spiritual , sublime , subtle , supernal , tenuous , unearthly , unsubstantial , unworldly , vaporous , vapory , aery , diaphanous , gauzy , gossamery , sheer , transparent , delicate , fragile , heavenly
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ