-
(Khác biệt giữa các bản)(sua)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====Kiến trúc Phục hưng=====+ =====Kiến trúc Phục hưng=====''Giải thích EN'': [[The]] [[rebirth]] [[of]] [[classical]] [[style]] [[and]] [[forms]] [[of]] [[architecture]] [[that]] [[occurred]] [[during]] [[this]] [[cultural]] [[period]], [[originating]] [[in]] [[Italy]] [[in]] [[the]] [[1400s]] [[and]] [[spreading]] [[to]] [[the]] [[rest]] [[of]] [[Europe]] [[in]] [[the]] [[following]] [[century]]. ([[From]]a [[Medieval]] [[French]] [[term]] [[meaning]] "[[rebirth]];" [[literally]], "[[to]] [[be]] [[born]] again.").''Giải thích EN'': [[The]] [[rebirth]] [[of]] [[classical]] [[style]] [[and]] [[forms]] [[of]] [[architecture]] [[that]] [[occurred]] [[during]] [[this]] [[cultural]] [[period]], [[originating]] [[in]] [[Italy]] [[in]] [[the]] [[1400s]] [[and]] [[spreading]] [[to]] [[the]] [[rest]] [[of]] [[Europe]] [[in]] [[the]] [[following]] [[century]]. ([[From]]a [[Medieval]] [[French]] [[term]] [[meaning]] "[[rebirth]];" [[literally]], "[[to]] [[be]] [[born]] again.").Dòng 23: Dòng 21: ''Giải thích VN'': Sự hồi sinh của phong cách cổ điển và hình thành thịnh hành trong suốt thời kỳ văn hóa này, bắt nguồn từ Italia trong những năm thuộc thế kỷ thứ 14 và trải dài đến hết thế kỷ thứ 15 (trong ngôn ngữ của người Pháp cổ, nó có nghĩa là "hồi sinh", "tái sinh").''Giải thích VN'': Sự hồi sinh của phong cách cổ điển và hình thành thịnh hành trong suốt thời kỳ văn hóa này, bắt nguồn từ Italia trong những năm thuộc thế kỷ thứ 14 và trải dài đến hết thế kỷ thứ 15 (trong ngôn ngữ của người Pháp cổ, nó có nghĩa là "hồi sinh", "tái sinh").- =====phong cách phục hưng=====+ =====phong cách phục hưng=====- + - =====thời kỳphục hưng=====+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - =====N.=====+ - =====Renascence, rebirth, revival, reawakening, restoration,resumption, renewal, resurgence, return, regeneration,rejuvenation, new dawn, new birth: The Renaissance is so calledbecause of the return to classical tradition. Hugh seems to haveundergone a renaissance since taking that rest cure.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====The revival of art and literature under the influence ofclassical models in the 14th-16th c.=====+ - + - =====The period of this.=====+ - + - =====The culture and style of art, architecture, etc. developedduring this era.=====+ - + - =====(renaissance) any similar revival. [Frenaissance (as RE-, F naissance birth f. L nascentia or FnaŒtre naiss- be born f. Rmc: cf. NASCENT)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====thời kỳ phục hưng=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[awakening]] , [[invigoration]] , [[new dawn]] , [[reawakening]] , [[regeneration]] , [[rejuvenation]] , [[renascence]] , [[renewal]] , [[resurgence]] , [[revitalization]] , [[revival]] , [[reactivation]] , [[rebirth]] , [[resurrection]] , [[resuscitation]] , [[revivification]] , [[reconstruction]] , [[reemergence]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=renaissance renaissance] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
Kiến trúc Phục hưng
Giải thích EN: The rebirth of classical style and forms of architecture that occurred during this cultural period, originating in Italy in the 1400s and spreading to the rest of Europe in the following century. (Froma Medieval French term meaning "rebirth;" literally, "to be born again.").
Giải thích VN: Sự hồi sinh của phong cách cổ điển và hình thành thịnh hành trong suốt thời kỳ văn hóa này, bắt nguồn từ Italia trong những năm thuộc thế kỷ thứ 14 và trải dài đến hết thế kỷ thứ 15 (trong ngôn ngữ của người Pháp cổ, nó có nghĩa là "hồi sinh", "tái sinh").
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- awakening , invigoration , new dawn , reawakening , regeneration , rejuvenation , renascence , renewal , resurgence , revitalization , revival , reactivation , rebirth , resurrection , resuscitation , revivification , reconstruction , reemergence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ