-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chưa trả=====+ =====chưa trả=====::[[second]] [[unpaid]]::[[second]] [[unpaid]]::bản hai (hối phiếu) chưa trả::bản hai (hối phiếu) chưa trảDòng 40: Dòng 38: ::[[unpaid]] [[stock]]::[[unpaid]] [[stock]]::cổ phiếu chưa trả tiền::cổ phiếu chưa trả tiền- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=unpaid unpaid] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[contributed]] , [[donated]] , [[due]] , [[freewilled]] , [[gratuitous]] , [[honorary]] , [[unindemnified]] , [[unrewarded]] , [[unsalaried]] , [[volunteer]] , [[delinquent]] , [[in arrears]] , [[mature]] , [[not discharged]] , [[outstanding]] , [[overdue]] , [[owing]] , [[past due]] , [[payable]] , [[undefrayed]] , [[unliquidated]] , [[unsettled]] , [[owed]] , [[receivable]] , [[uncompensated]] , [[unrecompensed]] , [[unremunerated]] , [[voluntary]]- =====Payable, outstanding,owed, owing, due, unsettled: Inthe end he absconded,leaving a pile of unpaid bills.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Unsalaried,voluntary,volunteer,honorary,US dollar-a-year:On retirement,she took an unpaid job with Oxfam.=====+ :[[paid]] , [[settled]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- =====Adj.=====+ - =====(of a debt or a person) not paid.=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- contributed , donated , due , freewilled , gratuitous , honorary , unindemnified , unrewarded , unsalaried , volunteer , delinquent , in arrears , mature , not discharged , outstanding , overdue , owing , past due , payable , undefrayed , unliquidated , unsettled , owed , receivable , uncompensated , unrecompensed , unremunerated , voluntary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ