-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 44: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========vần==========vần=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Rime,poem,poetry,verse,versification,metricalcomposition, song: The art ofrhymemay well be coincident withthe earliest stages of language. 2 rhyme or reason. (common)sense,logic,intelligence,meaning,wisdom,rationality,rationale,soundness,organization,structure: There appears tobe no rhyme or reason behind the bombing of the library.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[alliteration]] , [[beat]] , [[cadence]] , [[couplet]] , [[doggerel]] , [[half-rhyme]] , [[harmony]] , [[iambic pentameter]] , [[measure]] , [[meter]] , [[nursery rhyme]] , [[ode]] , [[poem]] , [[poesy]] , [[poetry]] , [[rhythm]] , [[rune]] , [[slant rhyme]] , [[song]] , [[tune]] , [[verse]] , [[vowel-chime]] , [[jingle]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====N.=====+ - + - =====Identity of sound between words or the endingsof words,esp. in verse.=====+ - + - =====(in sing. or pl.) verse havingrhymes.=====+ - + - =====A the use of rhyme. b a poem having rhymes.=====+ - + - =====Aword providing a rhyme.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. a (of words or lines)produce a rhyme. b (foll. by with) act as a rhyme (withanother).=====+ - + - =====Intr. make or write rhymes; versify.=====+ - + - =====Tr. put ormake (a story etc.) into rhyme.=====+ - + - =====Tr. (foll. by with) treat (aword) as rhyming with another.=====+ - + - =====Rhymeless adj. rhymer n. rhymist n.[ME rime f. OFrime f. med.L rithmus,rythmus f. L f. Gk rhuthmos RHYTHM]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rhymerhyme]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliteration , beat , cadence , couplet , doggerel , half-rhyme , harmony , iambic pentameter , measure , meter , nursery rhyme , ode , poem , poesy , poetry , rhythm , rune , slant rhyme , song , tune , verse , vowel-chime , jingle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ