• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (15:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 14: Dòng 14:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cùng mọc=====
    +
    =====cùng mọc=====
    -
    =====hợp=====
    +
    =====hợp=====
    -
    =====hợp nhất=====
    +
    =====hợp nhất=====
    -
    =====kết tụ=====
    +
    =====kết tụ=====
    -
    =====kết lại=====
    +
    =====kết lại=====
    -
    =====kết lại kết đông=====
    +
    =====kết lại kết đông=====
    -
    =====đông tụ=====
    +
    =====đông tụ=====
    =====làm kết tụ=====
    =====làm kết tụ=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====nối lại=====
    =====nối lại=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coalesce coalesce] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.intr.=====
    +
    :[[adhere]] , [[amalgamate]] , [[associate]] , [[bracket]] , [[cleave]] , [[cling]] , [[cohere]] , [[combine]] , [[commingle]] , [[commix]] , [[conjoin]] , [[connect]] , [[consolidate]] , [[fuse]] , [[hook up with]] , [[incorporate]] , [[integrate]] , [[join]] , [[join up with]] , [[link]] , [[merge]] , [[mingle]] , [[mix]] , [[relate]] , [[stick]] , [[tie in with]] , [[unite]] , [[wed]] , [[compound]] , [[concrete]] , [[conjugate]] , [[couple]] , [[marry]] , [[meld]] , [[unify]] , [[yoke]] , [[blend]] , [[fraternize]]
    -
    =====Come together and form one whole.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Combine in acoalition.=====
    +
    :[[divide]] , [[separate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Coalescence n. coalescent adj. [L coalescere (asCO-, alescere alit- grow f. alere nourish)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /,kouə'les/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Liền, liền lại (xương gãy)
    Hợp, hợp lại, kết lại
    Hợp nhất, thống nhất (tổ chức, đảng...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cùng mọc
    hợp
    hợp nhất
    kết tụ
    kết lại
    kết lại kết đông
    đông tụ
    làm kết tụ

    Kinh tế

    nối lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    divide , separate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X