• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:13, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====rung, rung động=====
     
    -
    === Kỹ thuật chung ===
     
    -
    =====đầm rung=====
     
    -
    =====dao động=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động=====
    -
    =====rung=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động=====
    -
    =====rung động=====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====dao động, chấn động, rung động=====
    -
    =====V.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====Quiver, shiver, shudder, fluctuate, quake, shake, tremble,throb, pulsate, oscillate, pulse, reverberate, resonate, Britjudder: The house began to vibrate, the windows rattled, andthe dishes danced off their shelves.=====
    +
    =====đầm rung=====
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
    =====Intr. & tr. move or cause to move continuously and rapidlyto and fro; oscillate.=====
    +
    -
    =====Intr. Physics move unceasingly to andfro, esp. rapidly.=====
    +
    =====dao động=====
    -
    =====Intr. (of a sound) throb; continue to beheard.=====
    +
    =====rung=====
    -
    =====Intr. (foll. by with) quiver, thrill (vibrating withpassion).=====
    +
    =====rung động=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Intr. (of a pendulum) swing to and fro.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Vibrative adj. [L vibrare vibrat- shake, swing]=====
    +
    :[[beat]] , [[echo]] , [[fluctuate]] , [[flutter]] , [[jar]] , [[oscillate]] , [[palpitate]] , [[pulsate]] , [[pulse]] , [[quake]] , [[resonate]] , [[resound]] , [[reverberate]] , [[ripple]] , [[shiver]] , [[sway]] , [[swing]] , [[throb]] , [[tremble]] , [[tremor]] , [[undulate]] , [[wave]] , [[waver]] , [[quaver]] , [[quiver]] , [[shudder]] , [[twitter]] , [[rock]] , [[agitate]] , [[brandish]] , [[flourish]] , [[librate]] , [[shake]] , [[thrill]] , [[trill]] , [[vacillate]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[be still]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vibrate vibrate] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /vai´breit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Chuyển động, lúc lắc
    Rung lên, ngân vang lên (âm thanh)
    Rung lên; rộn ràng
    to vibrate with enthusiasm
    rộn ràng vì nhiệt tình

    Ngoại động từ

    Làm cho chuyển động, làm cho lúc lắc
    Làm cho rung động; rung
    to vibrate a string
    rung sợi dây

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

    Cơ - Điện tử

    (v) rung, rung động, chấn động, lắc lư, dao động

    Toán & tin

    dao động, chấn động, rung động

    Kỹ thuật chung

    đầm rung
    dao động
    rung
    rung động

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X