-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sự lygiáo; sự phân ly=====+ =====Sự ly gián; sự phân ly=====- =====Tội làm lygiáo; tội thúc đẩy, sự lygiáo=====+ =====Tội làm ly gián; tội thúc đẩy, sự ly gián==========Phái ly giáo==========Phái ly giáo=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========ly giáo==========ly giáo=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Split, rift, break,breach,division,rupture,separation,disunion: The schism was caused by a group of left-wingidealists.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[alienation]] , [[break]] , [[breakup]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[dissension]] , [[disunion]] , [[division]] , [[divorce]] , [[faction]] , [[fissure]] , [[fracture]] , [[gap]] , [[parting]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[secession]] , [[splinter group]] , [[split]] , [[disaffection]] , [[estrangement]] , [[rent]] , [[clash]] , [[confrontation]] , [[contention]] , [[difficulty]] , [[disaccord]] , [[discordance]] , [[dissent]] , [[dissentience]] , [[dissidence]] , [[dissonance]] , [[friction]] , [[inharmony]] , [[strife]] , [[variance]] , [[war]] , [[warfare]] , [[disunity]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[breach]] , [[disharmony]] , [[separation]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A thedivisionof a group into opposing sections orparties. b any of the sections so formed.=====+ - + - =====A the separationof a Church into two Churches or thesecessionof agroupowingto doctrinal,disciplinary,etc.,differences. b the offence ofcausing or promoting such a separation.[ME f. OF s(c)isme f.eccl.L schisma f. Gk skhisma -atos cleft f. skhizo to split]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alienation , break , breakup , difference , disagreement , discord , dissension , disunion , division , divorce , faction , fissure , fracture , gap , parting , rift , rupture , secession , splinter group , split , disaffection , estrangement , rent , clash , confrontation , contention , difficulty , disaccord , discordance , dissent , dissentience , dissidence , dissonance , friction , inharmony , strife , variance , war , warfare , disunity , divergence , divergency , breach , disharmony , separation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ