• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:35, ngày 21 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Sự ly giáo; sự phân ly=====
    +
    =====Sự ly gián; sự phân ly=====
    -
    =====Tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo=====
    +
    =====Tội làm ly gián; tội thúc đẩy, sự ly gián=====
    =====Phái ly giáo=====
    =====Phái ly giáo=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ly giáo=====
    =====ly giáo=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Split, rift, break, breach, division, rupture, separation,disunion: The schism was caused by a group of left-wingidealists.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[alienation]] , [[break]] , [[breakup]] , [[difference]] , [[disagreement]] , [[discord]] , [[dissension]] , [[disunion]] , [[division]] , [[divorce]] , [[faction]] , [[fissure]] , [[fracture]] , [[gap]] , [[parting]] , [[rift]] , [[rupture]] , [[secession]] , [[splinter group]] , [[split]] , [[disaffection]] , [[estrangement]] , [[rent]] , [[clash]] , [[confrontation]] , [[contention]] , [[difficulty]] , [[disaccord]] , [[discordance]] , [[dissent]] , [[dissentience]] , [[dissidence]] , [[dissonance]] , [[friction]] , [[inharmony]] , [[strife]] , [[variance]] , [[war]] , [[warfare]] , [[disunity]] , [[divergence]] , [[divergency]] , [[breach]] , [[disharmony]] , [[separation]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====A the division of a group into opposing sections orparties. b any of the sections so formed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the separationof a Church into two Churches or the secession of a group owingto doctrinal, disciplinary, etc., differences. b the offence ofcausing or promoting such a separation. [ME f. OF s(c)isme f.eccl.L schisma f. Gk skhisma -atos cleft f. skhizo to split]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´sizəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ly gián; sự phân ly
    Tội làm ly gián; tội thúc đẩy, sự ly gián
    Phái ly giáo

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ly giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X