-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈkɒmərs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp==========Sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp=====::[[home]] [[commerce]]::[[home]] [[commerce]]Dòng 9: Dòng 6: ::[[Chamber]] [[of]] [[commerce]]::[[Chamber]] [[of]] [[commerce]]::phòng thương mại::phòng thương mại- =====Sự quan hệ, sự giao thiệp==========Sự quan hệ, sự giao thiệp=====::[[to]] [[have]] [[commerce]] [[with]] [[somebody]]::[[to]] [[have]] [[commerce]] [[with]] [[somebody]]::có giao thiệp với ai::có giao thiệp với ai- =====(pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau==========(pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau=====- + ===Toán & tin===- ==Chuyên ngành==+ =====(toán kinh tế ) thương mại=====- {|align="right"+ == Kỹ thuật chung ==- | __TOC__+ - |}+ - ===Toán & tin===+ - <nowiki>=====bthươcbcvbbcngvcbc mạibcv+ - === Kỹ thuật chung===+ =====giao dịch==========giao dịch=====- === Kinh tế===+ == Kinh tế ==- =====buôn bán=====+ =====buôn bán=====::[[passive]] [[commerce]]::[[passive]] [[commerce]]::buôn bán bị động::buôn bán bị động- =====thương mại=====+ =====thương mại=====::[[Air]] [[Commerce]] [[Act]]::[[Air]] [[Commerce]] [[Act]]::đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)::đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)Dòng 95: Dòng 85: ::[[world]] [[commerce]]::[[world]] [[commerce]]::nền thương mại thế giới::nền thương mại thế giới- =====thương nghiệp=====+ =====thương nghiệp=====::[[auxiliary]] [[commerce]]::[[auxiliary]] [[commerce]]::thương nghiệp phụ trợ::thương nghiệp phụ trợDòng 102: Dòng 92: ::[[state]] [[commerce]]::[[state]] [[commerce]]::thương nghiệp quốc doanh::thương nghiệp quốc doanh- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commerce commerce] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Trade, business, mercantilism, marketing, merchandising,traffic, trafficking: All commerce consists in the exchange ofcommodities of equal value. My husband is in commerce.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====Financial transactions, esp. the buying and selling ofmerchandise, on a large scale.=====- - =====Social intercourse (the dailycommerce of gossip and opinion).=====- =====Archaic sexual intercourse.[F commerce or L commercium (as COM-, mercium f. merx mercismerchandise)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Kinh tế
thương mại
- Air Commerce Act
- đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)
- American Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Mỹ
- associated chambers of commerce
- hội thương mại liên hiệp
- associated chambers of commerce
- phòng liên hiệp thương mại
- Bureau of Commerce
- Cục Thương mại Hàng không (Mỹ)
- Bureau of foreign and Domestic Commerce
- Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
- Canadian Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Ca-na-đa
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chamber de Commerce international
- phòng Thương mại Quốc Tế
- chamber of commerce
- phòng thương mại
- chamber of commerce and industry
- Phòng thương mại và Công nghiệp
- China Chamber of International Commerce
- phòng thương mại quốc tế Trung Quốc
- collective commerce
- thương mại tập thể
- commerce clause
- điều khoản thương mại
- cooperative commerce
- thương mại hợp tác
- department of Commerce
- bộ Thương mại
- e-commerce
- thương mại điện tử
- handwork commerce
- thương mại thủ công
- hub of commerce
- trung tâm thương mại
- International Chamber of Commerce
- phòng thương mại quốc tế
- international commerce
- thương mại quốc tế
- interstate commerce
- thương mại liên tiểu bang
- Interstate Commerce Commission
- ủy ban thương mại liên-bang
- intrastate commerce
- thương mại trong tiểu bang
- Junior Chamber of Commerce
- Phòng Thương mại Thanh niên
- Junior Chamber of Commerce members
- Hội viên phòng Thương mại Thanh niên
- legal commerce
- thương mại hợp pháp
- London chamber of commerce
- Phòng thương mại Luân Đôn
- ministry of commerce
- Bộ Thương mại
- Norwegian Chamber of Commerce
- Phòng Thương Mại Na Uy
- special commerce
- thương mại đặc chủng
- treaty of commerce
- hiệp định thương mại
- world commerce
- nền thương mại thế giới
thương nghiệp
- auxiliary commerce
- thương nghiệp phụ trợ
- interstate commerce
- thương nghiệp liên bang
- state commerce
- thương nghiệp quốc doanh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ