-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 9: Dòng 9: =====Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)==========Điều khiển, lái (con tàu) ( (cũng) conn)========Danh từ======Danh từ===- ::[[con]] [[game]]+ =====mặt tiêu cực=====+ =====::[[con]] [[game]]=====::trò chơi bội tín, sự lường gạt::trò chơi bội tín, sự lường gạt+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 21: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====điều khiển=====+ =====điều khiển=====- =====lái=====+ =====lái==========vận hành==========vận hành=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Brio adv.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Mus. with vigour.[It.]=====+ =====noun=====- + :[[bluff]] , [[cheat]] , [[crime]] , [[deception]] , [[double-cross]] , [[dupe]] , [[fraud]] , [[gold brick]] , [[graft]] , [[mockery]] , [[swindle]] , [[take in]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====- + :[[bamboozle ]]* , [[bilk]] , [[cajole]] , [[cheat]] , [[chicane]] , [[coax]] , [[double-cross]] , [[dupe]] , [[flimflam ]]* , [[fool]] , [[hoax]] , [[hoodwink]] , [[hornswoggle ]]* , [[humbug]] , [[inveigle]] , [[mislead]] , [[rip off ]]* , [[rook]] , [[sweet-talk]] , [[swindle]] , [[trick]] , [[wheedle]] , [[lucubrate]] , [[check]] , [[go over]] , [[inspect]] , [[peruse]] , [[scrutinize]] , [[study]] , [[survey]] , [[traverse]] , [[view]] , [[learn]] , [[against]] , [[anti]] , [[bamboozle]] , [[bluff]] , [[convict]] , [[deceive]] , [[direct]] , [[examine]] , [[guide]] , [[gyp]] , [[know]] , [[master]] , [[opposed]] , [[rap]] , [[regard]] , [[scam]] , [[snooker]] , [[steer]] , [[versus]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=con con]: Corporateinformation+ ===Từ trái nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=con con]: Chlorine Online+ =====noun=====- *[http://foldoc.org/?query=con con] :Foldoc+ :[[honesty]] , [[truthfulness]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====verb=====+ :[[be forthright]] , [[be honest]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bluff , cheat , crime , deception , double-cross , dupe , fraud , gold brick , graft , mockery , swindle , take in
verb
- bamboozle * , bilk , cajole , cheat , chicane , coax , double-cross , dupe , flimflam * , fool , hoax , hoodwink , hornswoggle * , humbug , inveigle , mislead , rip off * , rook , sweet-talk , swindle , trick , wheedle , lucubrate , check , go over , inspect , peruse , scrutinize , study , survey , traverse , view , learn , against , anti , bamboozle , bluff , convict , deceive , direct , examine , guide , gyp , know , master , opposed , rap , regard , scam , snooker , steer , versus
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ