• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (19:59, ngày 13 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Tin chắc, chắc chắn=====
    =====Tin chắc, chắc chắn=====
    -
    ::[[to]] [[be]] [[confident]] [[of]] [[sencess]]
    +
    ::[[to]] [[be]] [[confident]] [[of]] [[success]]
    ::tin chắc là thành công
    ::tin chắc là thành công
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====tin chắc=====
    =====tin chắc=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Secure, sure, certain, assured, positive, convinced: Ifeel confident that we shall get the contract.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[bet on]] , [[bold]] , [[brave]] , [[cocksure]] , [[convinced]] , [[counting on]] , [[courageous]] , [[dauntless]] , [[depending on]] , [[expectant]] , [[expecting]] , [[fearless]] , [[having faith in]] , [[high ]]* , [[hopeful]] , [[intrepid]] , [[positive]] , [[presuming]] , [[presumptuous]] , [[puffed up]] , [[pushy]] , [[racked]] , [[sanguine]] , [[satisfied]] , [[secure]] , [[self-assured]] , [[self-reliant]] , [[self-sufficient]] , [[sure]] , [[trusting]] , [[unafraid]] , [[undaunted]] , [[upbeat]] , [[uppity ]]* , [[valiant]] , [[assured]] , [[certain]] , [[undoubting]] , [[self-confident]] , [[self-possessed]] , [[brash]] , [[cocky]] , [[constant]] , [[determined]] , [[hardy]] , [[reliant]] , [[smug]] , [[trustful]] , [[trustworthy]]
    -
    =====Self-confident, self-assured, self-possessed, reliant,self-reliant, dauntless, bold, cool, cocksure, fearless,courageous, Colloq cocky: He strode into the room with aconfident air.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    :[[uncertain]] , [[unsure]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Feeling or showing confidence;self-assured, bold (spoke with a confident air).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll.by of, or that + clause) assured, trusting (confident of yoursupport; confident that he will come).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. archaic =confidant.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confidently adv. [F f. It. confidente (asconfide)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=confident confident] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=confident confident] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=confident confident] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔnfidənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tin chắc, chắc chắn
    to be confident of success
    tin chắc là thành công
    Tự tin
    Tin tưởng, tin cậy
    a confident smile
    nụ cười tin tưởng
    Liều, liều lĩnh
    Trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược

    Danh từ

    Người tâm phúc, người tri kỷ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tin chắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X