• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:06, ngày 11 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====sự chia bậc=====
    +
    =====sự chia bậc=====
    =====sự chuyển bậc=====
    =====sự chuyển bậc=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Toán & tin===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gradation gradation] : Chlorine Online
    +
    =====sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến=====
    -
    === Toán & tin ===
    +
    -
    =====sự tiệm tiến=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cỡ hạt=====
    +
    =====cỡ hạt=====
    -
    =====phân cấp=====
    +
    =====phân cấp=====
    -
    =====sự chia độ=====
    +
    =====sự chia độ=====
    -
    =====sự phân cấp=====
    +
    =====sự phân cấp=====
    -
    =====sự tô màu=====
    +
    =====sự tô màu=====
    -
    =====thành phần hạt=====
    +
    =====thành phần hạt=====
    =====thứ tự=====
    =====thứ tự=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bậc cấp=====
    +
    =====bậc cấp=====
    -
    =====sự định bậc=====
    +
    =====sự định bậc=====
    =====sự định cấp=====
    =====sự định cấp=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gradation gradation] : Corporateinformation
    +
    =====sự xếp bậc, tính tuần tự =====
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====(usu. in pl.) 1 a stage of transition or advance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A acertain degree in rank, intensity, merit, divergence, etc. bsuch a degree; an arrangement in such degrees.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of paintetc.) the gradual passing from one shade, tone, etc., toanother.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Philol. ablaut.=====
    +
    -
    =====Gradational adj. gradationallyadv. [L gradatio f. gradus step]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[arrangement]] , [[calibration]] , [[change]] , [[degree]] , [[difference]] , [[distinction]] , [[divergence]] , [[grade]] , [[grouping]] , [[level]] , [[mark]] , [[measurement]] , [[modification]] , [[notch]] , [[nuance]] , [[ordering]] , [[place]] , [[point]] , [[position]] , [[progression]] , [[rank]] , [[scale]] , [[sequence]] , [[series]] , [[shade]] , [[sorting]] , [[stage]] , [[succession]] , [[variation]] , [[hue]] , [[tinge]] , [[tint]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /grə´deiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
    Sự sắp đặt theo mức độ tăng dần, sự tiệm tiến
    ( số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
    (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự chia bậc
    sự chuyển bậc

    Toán & tin

    sự chia độ; sự chuyển tiếp dần dần; sự tiệm tiến

    Kỹ thuật chung

    cỡ hạt
    phân cấp
    sự chia độ
    sự phân cấp
    sự tô màu
    thành phần hạt
    thứ tự

    Kinh tế

    bậc cấp
    sự định bậc
    sự định cấp

    Địa chất

    sự xếp bậc, tính tuần tự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X