-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 55: Dòng 55: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====cần khoan=====+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đầu cơ giá lên=====+ =====đầu cơ giá lên=====- =====người đầu cơ giá lên (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====+ =====người đầu cơ giá lên (ở Sở giao dịch chứng khoán)=====- =====Người đầu tư giá tăng Người nghĩ rằng giá sẽ tăng=====+ =====Người đầu tư giá tăng Người nghĩ rằng giá sẽ tăng=====''Giải thích VN'': Người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân, trái phiếu hay hàng hóa, một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường. Trong ý nghĩa tổng quát hơn, bunish có nghĩa là lạc quan, vì thế người ta có thể lạc quan về tổng thể kinh tế.''Giải thích VN'': Người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân, trái phiếu hay hàng hóa, một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường. Trong ý nghĩa tổng quát hơn, bunish có nghĩa là lạc quan, vì thế người ta có thể lạc quan về tổng thể kinh tế.- =====người mua khống (chứng khoán)=====+ =====người mua khống (chứng khoán)==========tư tưởng giá lên==========tư tưởng giá lên=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]] [[Thể_loại:Kinh tế]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[balderdash]] , [[baloney]] , [[bilge]] , [[bunkum]] , [[claptrap]] , [[crap]] , [[hogwash]] , [[rubbish]] , [[trash]] , [[bluecoat]] , [[finest]] , [[officer]] , [[patrolman]] , [[patrolwoman]] , [[peace officer]] , [[police]] , [[police officer]] , [[policewoman]] , [[blather]] , [[drivel]] , [[garbage]] , [[idiocy]] , [[piffle]] , [[poppycock]] , [[rigmarole]] , [[tomfoolery]] , [[twaddle]] , [[bungle]] , [[foozle]] , [[fumble]] , [[muff]] , [[stumble]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fact]] , [[truth]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán)
- bull operations
- hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán)
Chuyên ngành
Kinh tế
Người đầu tư giá tăng Người nghĩ rằng giá sẽ tăng
Giải thích VN: Người ta có thể lạc quan về triển vọng của một loại chứng khóan cá nhân, trái phiếu hay hàng hóa, một mảng của một ngành công nghiệp hay toàn thể thị trường. Trong ý nghĩa tổng quát hơn, bunish có nghĩa là lạc quan, vì thế người ta có thể lạc quan về tổng thể kinh tế.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- balderdash , baloney , bilge , bunkum , claptrap , crap , hogwash , rubbish , trash , bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman , blather , drivel , garbage , idiocy , piffle , poppycock , rigmarole , tomfoolery , twaddle , bungle , foozle , fumble , muff , stumble
Từ điển: Thông dụng | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ