-
(Khác biệt giữa các bản)(test)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 39: Dòng 39: =====[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[can]] ==========[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[can]] =====::đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng::đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng- ===== [[t]] [[carry]] [[the]] [[can]] =====+ ===== [[to]] [[carry]] [[the]] [[can]] =====::(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm::(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========thùng (sắt tây)==========thùng (sắt tây)=====Dòng 52: Dòng 53: =====hộp (kín)==========hộp (kín)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biđông=====+ =====biđông=====- =====bình dầu=====+ =====bình dầu=====- =====bình=====+ =====bình=====- =====bình nhỏ=====+ =====bình nhỏ=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====hộp sắt tây=====+ =====hộp sắt tây=====- =====lọ=====+ =====lọ=====- =====lon=====+ =====lon==========ve dầu==========ve dầu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=can can] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=can&searchtitlesonly=yes can] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bình (đựng sữa ...)=====+ =====bình (đựng sữa ...)=====- =====hộp=====+ =====hộp==========hộp (đồ hộp)==========hộp (đồ hộp)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aluminum]] , [[bottle]] , [[bucket]] , [[canister]] , [[cannikin]] , [[gunboat]] , [[gutbucket]] , [[jar]] , [[package]] , [[pop top]] , [[receptacle]] , [[tin]] , [[vessel]] , [[head ]]* , [[john]] , [[johnny]] , [[latrine]] , [[lavatory]] , [[litter box]] , [[outhouse]] , [[pot ]]* , [[potty]] , [[privy]] , [[restroom]] , [[sandbox]] , [[throne ]]* , [[washroom]] , [[water closet]] , [[backside]] , [[behind]] , [[butt ]]* , [[derri]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aluminum , bottle , bucket , canister , cannikin , gunboat , gutbucket , jar , package , pop top , receptacle , tin , vessel , head * , john , johnny , latrine , lavatory , litter box , outhouse , pot * , potty , privy , restroom , sandbox , throne * , washroom , water closet , backside , behind , butt * , derri
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ