-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====ngẫu nhiên=====+ =====ngẫu nhiên=====::[[sporadic]] [[radio]] [[source]]::[[sporadic]] [[radio]] [[source]]::nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên::nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên- =====lác đác=====+ =====lác đác==========rải rác==========rải rác=====- ===== tản phát =====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ :[[bits and pieces]] , [[desultory]] , [[few]] , [[fitful]] , [[fits and starts]] , [[hit-or-miss ]]* , [[infrequent]] , [[intermittent]] , [[irregular]] , [[isolated]] , [[occasional]] , [[on-again-off-again]] , [[random]] , [[rare]] , [[scarce]] , [[scattered]] , [[seldom]] , [[semioccasional]] , [[spasmodic]] , [[spotty]] , [[uncommon]] , [[unfrequent]] , [[periodic]] , [[periodical]] , [[unusual]] , [[separate]] , [[single]]- =====Adj.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Occasional, intermittent, random,irregular,uneven,erratic,chance,unexpected;spasmodic(al),fitful,periodic(al): There has been sporadic unrest in that area ofthe city.=====+ =====adjective=====- ===Oxford===+ :[[constant]] , [[continuous]] , [[dependable]]- =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Occurring only here and there or occasionally,separate,scattered.=====+ - + - =====Sporadically adv.[med.L sporadicus f. Gksporadikos f. sporas -ados scattered: cf. speiro to sow]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sporadic sporadic]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác sporadical
Tính từ
Thỉnh thoảng, không thường xuyên, xảy ra không đều đặn, lâu lâu một lần
- sporadic showers
- những trận mưa rào không thường xuyên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bits and pieces , desultory , few , fitful , fits and starts , hit-or-miss * , infrequent , intermittent , irregular , isolated , occasional , on-again-off-again , random , rare , scarce , scattered , seldom , semioccasional , spasmodic , spotty , uncommon , unfrequent , periodic , periodical , unusual , separate , single
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ