• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:55, ngày 29 tháng 12 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">'dʒenəreit</font>'''/=====
    +
    phan thanh tung
     +
    ==/ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt/==
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 15: Dòng 16:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====sinh ra, tạo ra, phát sinh=====
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sinh ra, tái tạo, phát sinh=====
    =====Sinh ra, tái tạo, phát sinh=====
    Dòng 26: Dòng 28:
    =====sản ra=====
    =====sản ra=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khởi động=====
    +
    =====khởi động=====
    -
    =====đưa ra=====
    +
    =====đưa ra=====
    -
    =====phát=====
    +
    =====phát=====
    ::[[traffic]] [[generate]]
    ::[[traffic]] [[generate]]
    ::vận tải phát sinh
    ::vận tải phát sinh
    -
    =====phát động=====
    +
    =====phát động=====
    -
    =====phát ra=====
    +
    =====phát ra=====
    -
    =====phát sinh=====
    +
    =====phát sinh=====
    ::[[traffic]] [[generate]]
    ::[[traffic]] [[generate]]
    ::vận tải phát sinh
    ::vận tải phát sinh
    -
    =====sinh=====
    +
    =====sinh=====
    ::[[to]] [[generate]] [[an]] [[event]]
    ::[[to]] [[generate]] [[an]] [[event]]
    ::sinh ra một sự kiện
    ::sinh ra một sự kiện
    ::[[traffic]] [[generate]]
    ::[[traffic]] [[generate]]
    ::vận tải phát sinh
    ::vận tải phát sinh
    -
    =====sinh ra=====
    +
    =====sinh ra=====
    ::[[to]] [[generate]] [[an]] [[event]]
    ::[[to]] [[generate]] [[an]] [[event]]
    ::sinh ra một sự kiện
    ::sinh ra một sự kiện
    =====tạo thành=====
    =====tạo thành=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Produce, create, originate, make, manufacture: At thesestations we can generate 1000 megawatts of electricity.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[bear]] , [[beget]] , [[breed]] , [[bring about]] , [[bring to pass]] , [[cause]] , [[develop]] , [[effect]] , [[engender]] , [[form]] , [[found]] , [[get up]] , [[give birth to]] , [[give rise to]] , [[hatch]] , [[inaugurate]] , [[induce]] , [[initiate]] , [[institute]] , [[introduce]] , [[make]] , [[multiply]] , [[muster]] , [[occasion]] , [[originate]] , [[parent]] , [[perform]] , [[procreate]] , [[propagate]] , [[provoke]] , [[reproduce]] , [[set up]] , [[spawn]] , [[whip up ]]* , [[work up]] , [[produce]] , [[bring]] , [[bring on]] , [[effectuate]] , [[ingenerate]] , [[lead to]] , [[result in]] , [[secure]] , [[set off]] , [[stir]] , [[touch off]] , [[trigger]] , [[create]] , [[sire]] , [[yield]]
    -
    =====Spawn, father, sire, bring into being, procreate, breed, beget,engender, propagate: This one fish would generate millions ofoffspring if all survived.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Produce, create, give rise to,inspire, whip up, cause, initiate: Her good fortune generatedin him a feeling of envy.=====
    +
    :[[break]] , [[destroy]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Produce, create, invent, coin, makeup, fabricate, fashion, devise, develop, form, forge, mould,contrive, construct, put together: We must generate a newtheory to account for these phenomena.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
    =====Bring into existence; produce, evolve.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Produce(electricity).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. (of a point or line or surface conceivedas moving) make (a line or surface or solid).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Math. &Linguistics produce (a set or sequence of items) by theformulation and application of precise criteria.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=generate generate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=generate&submit=Search generate] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=generate generate] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=generate generate] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    phan thanh tung

    /ˈdʒɛ.nə.ˌreɪt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sinh, đẻ ra
    Phát, phát ra
    to generate electricity
    phát điện

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sinh ra, tạo ra, phát sinh

    Cơ - Điện tử

    Sinh ra, tái tạo, phát sinh

    Ô tô

    sản sinh

    Điện lạnh

    sản ra

    Kỹ thuật chung

    khởi động
    đưa ra
    phát
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    phát động
    phát ra
    phát sinh
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    sinh
    to generate an event
    sinh ra một sự kiện
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    sinh ra
    to generate an event
    sinh ra một sự kiện
    tạo thành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X