-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">nʌkl</font>'''/==========/'''<font color="red">nʌkl</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Khớp đốt ngón tay==========Khớp đốt ngón tay=====- =====Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)==========Khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lợn, cừu...)=====- =====(kỹ thuật) khớp nối==========(kỹ thuật) khớp nối=====::[[to]] [[get]] [[a]] [[rap]] [[on]] ([[over]]) [[the]] [[knuckles]]::[[to]] [[get]] [[a]] [[rap]] [[on]] ([[over]]) [[the]] [[knuckles]]::bị đánh vào đốt ngón tay::bị đánh vào đốt ngón tay- =====(nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt==========(nghĩa bóng) bị mắng mỏ, bị trách phạt=====::[[near]] [[the]] [[knuckle]]::[[near]] [[the]] [[knuckle]]::(thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)::(thông tục) gần đi đến chỗ thô tục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...)===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Cốc (bằng ngón tay)==========Cốc (bằng ngón tay)=====- =====Ấn bằng cách gập ngón tay lại==========Ấn bằng cách gập ngón tay lại========Nội động từ======Nội động từ===- =====Tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)==========Tì đốt ngón tay xuống đất (để bắn bi)=====::[[to]] [[knuckle]] [[under]]::[[to]] [[knuckle]] [[under]]Dòng 32: Dòng 24: *V_ed: [[knuckled]]*V_ed: [[knuckled]]*V_ing: [[knuckling]]*V_ing: [[knuckling]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====bản lề, khớp, khuỷu=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Knuckle.jpg|200px|Bản lề, khớp, khuỷu]][[Image:Knuckle.jpg|200px|Bản lề, khớp, khuỷu]]=====Bản lề, khớp, khuỷu==========Bản lề, khớp, khuỷu=====- === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========khớp di động==========khớp di động=====Dòng 46: Dòng 35: =====khuỷu, khớp nối==========khuỷu, khớp nối======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản lề=====+ =====bản lề=====- + =====khớp=====- =====khớp=====+ ::[[knuckle]] [[arm]]::[[knuckle]] [[arm]]::tay khớp dẫn hướng::tay khớp dẫn hướngDòng 75: Dòng 63: ::[[steering]] [[knuckle]] [[pivot]] [[or]] [[king]] [[pin]]::[[steering]] [[knuckle]] [[pivot]] [[or]] [[king]] [[pin]]::chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe::chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe- =====khớp nối=====+ =====khớp nối=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[protruding]] [[angle]] [[at]] [[the]] [[intersection]] [[of]] [[two]] [[surfaces]] [[or]] [[members]], [[as]] [[in]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[ship]] [[hull]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[protruding]] [[angle]] [[at]] [[the]] [[intersection]] [[of]] [[two]] [[surfaces]] [[or]] [[members]], [[as]] [[in]] [[a]] [[roof]] [[or]] [[ship]] [[hull]]..- ''Giải thích VN'': Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân tàu.''Giải thích VN'': Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân tàu.::overhead-line [[knuckle]]::overhead-line [[knuckle]]Dòng 90: Dòng 76: ::[[steering]] [[knuckle]] [[arm]]::[[steering]] [[knuckle]] [[arm]]::cần khớp nối hướng dẫn::cần khớp nối hướng dẫn- =====khuỷu=====+ =====khuỷu=====::[[knuckle]] [[bend]]::[[knuckle]] [[bend]]::khuỷu có bán kính bé::khuỷu có bán kính béDòng 100: Dòng 86: ::khuỷu đường dây trời::khuỷu đường dây trời=====vấu==========vấu=====- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====The bone at a finger-joint, esp. that adjoiningthe hand.=====- - =====A a projection of the carpal or tarsal joint of aquadruped. b a joint of meat consisting of this with theadjoining parts, esp. of bacon or pork.=====- - =====V.tr. strike, press,or rub with the knuckles.=====- - =====Go the knuckle Austral. sl. fight,punch. knuckle-bone 1 bone forming a knuckle.=====- - =====The bone of asheep or other animal corresponding to or resembling a knuckle.3 a knuckle of meat. knuckle-bones 1 animal knuckle-bones usedin the game of jacks.=====- - =====The game of jacks. knuckle down (oftenfoll. by to) 1 apply oneself seriously (to a task etc.).=====- - =====(also knuckle under) give in; submit. knuckle sandwich sl. apunch in the mouth. rap on (or over) the knuckles see RAP(1).=====- - =====Knuckly adj. [ME knokel f. MLG, MDu. kn”kel, dimin. of knokebone]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=knuckle knuckle] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knuckle knuckle]: Corporateinformation[[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khớp
- knuckle arm
- tay khớp dẫn hướng
- knuckle bearing
- gối khớp
- knuckle bearing
- gối khớp, gối bản lề
- knuckle joint
- khớp bản lề
- knuckle post
- trụ khớp
- knuckle-joint
- khớp quay
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- overhead-line knuckle
- khớp nối đường dây trời
- steering knuckle
- cấn khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle
- trục khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cần khớp nối dẫn hướng
- steering knuckle arm
- cần khớp nối hướng dẫn
- steering knuckle pivot or king pin
- chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
khớp nối
Giải thích EN: A protruding angle at the intersection of two surfaces or members, as in a roof or ship hull.. Giải thích VN: Một góc lồi ra ở một góc cắt của 2 bề mặt hay 2 bộ phận, như là trên mui của thân tàu.
khuỷu
- knuckle bend
- khuỷu có bán kính bé
- knuckle joint
- mối nối khuỷu
- knuckle-joint
- khớp khuỷu
- overhead-line knuckle
- khuỷu đường dây trời
vấu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ