-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'vaibrətəri</font>'''/==========/'''<font color="red">'vaibrətəri</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(vật lý) rung, chấn động, gây ra rung động==========(vật lý) rung, chấn động, gây ra rung động=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====rung động=====- |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========(adj) rung, chấn động, gây dao động==========(adj) rung, chấn động, gây dao động=====- === Vật lý====== Vật lý========dao động, rung==========dao động, rung======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chấn động=====+ =====chấn động=====::[[vibratory]] [[load]]::[[vibratory]] [[load]]::tải trọng chấn động::tải trọng chấn động::[[vibratory]] [[therapeutics]]::[[vibratory]] [[therapeutics]]::liệu pháp chấn động::liệu pháp chấn động- =====dao động=====+ =====dao động=====::[[vibratory]] [[impulse]]::[[vibratory]] [[impulse]]::lực kích thích dao động::lực kích thích dao động::[[vibratory]] [[motion]]::[[vibratory]] [[motion]]::chuyển động dao động::chuyển động dao động- =====rung=====+ =====rung=====::[[high]] [[frequency]] [[vibratory]] [[compactor]]::[[high]] [[frequency]] [[vibratory]] [[compactor]]::máy đầm rung tần số cao::máy đầm rung tần số caoDòng 103: Dòng 98: ::[[vibratory]] [[trough]] [[feeder]]::[[vibratory]] [[trough]] [[feeder]]::máy tiếp liệu kiểu máng rung::máy tiếp liệu kiểu máng rung- === Oxford===+ - =====Adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Causing vibration.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rung
- high frequency vibratory compactor
- máy đầm rung tần số cao
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- vibratory beam
- dầm rung
- vibratory beam
- đòn rung
- vibratory beam
- sà rung
- vibratory bullfloat
- máy xoa (bê tông) kiểu rung
- vibratory compacting
- sự đầm rung
- vibratory compaction
- sự đầm rung
- vibratory compactor
- thiết bị đầm rung
- vibratory crushing
- máy nghiền rung
- vibratory drilling machine
- máy khoan rung
- vibratory driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibratory feeder
- bộ tiếp kiểu rung
- vibratory feeder
- cấu cấp liệu rung
- vibratory feeder
- máy tiếp liệu kiểu rung
- vibratory float
- bàn xoa rung
- vibratory hand float
- bàn xoa rung cầm tay
- vibratory hopper
- bunke rung
- vibratory hopper
- cấu tiếp liệu kiểu rung
- vibratory hopper
- phễu đổ liệu rung
- vibratory impact machine
- máy rung đập
- vibratory load
- tải trọng rung
- vibratory mixing
- sự (khuấy) trộn rung
- vibratory motion
- chuyển động rung
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pipe-driver
- máy rung hạ cọc
- vibratory rammer
- dụng cụ đầm rung
- vibratory ramming
- sự đầm rung
- vibratory roller
- máy lăn đường kiểu rung
- vibratory rolling
- sự cán rung
- vibratory sifter
- máy rây rung
- vibratory sifter
- máy sàng rung
- vibratory soil compactor
- máy đầm đất kiểu rung
- vibratory tamper
- máy đầm kiểu rung
- vibratory tamping
- sự đầm rung
- vibratory test
- thí nghiệm đầm rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ