-
(Khác biệt giữa các bản)(abc)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">/pænt/</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==- p@nt===Danh từ======Danh từ===+ + ===== loại quần tây dài ==========Sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)==========Sự thở hổn hển; sự đập thình thình (ngực...)=====Dòng 20: Dòng 14: =====Nói hổn hển==========Nói hổn hển=====- ::[[to]] [[pant]] [[out]] [[a]] [[few]] [[worlds]]+ ::[[to]] [[pant]] [[out]] [[a]] [[few]] [[words]]::hổn hển nói ra vài tiếng::hổn hển nói ra vài tiếng+ ===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 31: Dòng 26: - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Gasp, huff (and puff), blow, heave,breathe hard,wheeze:He was panting when he came into the room,having run up thestairs.=====+ :[[be out of breath]] , [[blow]] , [[breathe]] , [[chuff]] , [[gulp]] , [[heave]] , [[huff]] , [[palpitate]] , [[puff]] , [[snort]] , [[throb]] , [[wheeze]] , [[whiff]] , [[wind]] , [[ache]] , [[aim]] , [[aspire]] , [[covet]] , [[crave]] , [[desire]] , [[hunger]] , [[lust]] , [[pine]] , [[sigh]] , [[thirst]] , [[want]] , [[wish]] , [[yearn]] , [[gasp]] , [[hanker]] , [[long]] , [[beat]] , [[pulsate]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Usually,pant for or after. crave,hanker after,hunger or thirst for or after,yearn for, achefor,want,desire, covet,wish for,long orpineorsighfor,have one'sheart set on,die for,be dying for,Colloq have a yen for,giveone's eye-teeth or right arm for: Margery was the girl that allthe boys panted after when we were ten.=====+ =====verb=====- + :[[despise]]- ==Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. breathe with short quick breaths.=====+ - + - =====Tr.(often foll. by out) utter breathlessly.=====+ - + - =====Intr. (often foll.by for) yearn or crave.=====+ - + - =====Intr. (of the heart etc.) throbviolently.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A panting breath.=====+ - + - =====A throb.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pant pant] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pant pant] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ