-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa chính tả)
Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========khai đào ngầm==========khai đào ngầm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sap,drain,disable,weaken, debilitate,threaten,sabotage,subvert,damage,hurt,harm,impair,ruin,dash,wreck,spoil,Slang queer,bugger (up): He said that the entire campaign would be undermined iftheeventsofJanuary 17th were ever revealed. 2 See undercut,1,above.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[attenuate]] , [[blunt]] , [[clip one]]’s wings , [[corrode]] , [[cripple]] , [[debilitate]] , [[dig]] , [[dig out ]]* , [[disable]] , [[eat away]] , [[enfeeble]] , [[erode]] , [[excavate]] , [[foil]] , [[frustrate]] , [[hollow out]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[knock the bottom out of]] , [[mine]] , [[poke full of holes]] , [[ruin]] , [[sabotage]] , [[sandbag]] , [[sap]] , [[soften]] , [[subvert]] , [[threaten]] , [[thwart]] , [[torpedo ]]* , [[tunnel]] , [[undercut]] , [[wear]] , [[whittle away]] , [[wreck]] , [[devitalize]] , [[undo]] , [[unnerve]] , [[weaken]] , [[corrupt]] , [[demoralize]] , [[destroy]] , [[drain]]- =====V.tr.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Injure (a person,reputation,influence,etc.) by secret or insidious means.=====+ =====verb=====- + :[[strengthen]]- =====Weaken,injure,orwearout(health etc.) imperceptibly or insidiously.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Wearawaythebase or foundation of (rivers undermine their banks).=====+ - + - =====Make amine or excavation under.=====+ - + - =====Underminer n. underminingly adv.[ME f. UNDER- + MINE(2)]=====+ - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undermine undermine]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm
- to undermine the health of...
- làm hao mòn sức khoẻ của...
- to undermine somebody's reputation
- làm hại thanh danh của ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attenuate , blunt , clip one’s wings , corrode , cripple , debilitate , dig , dig out * , disable , eat away , enfeeble , erode , excavate , foil , frustrate , hollow out , hurt , impair , knock the bottom out of , mine , poke full of holes , ruin , sabotage , sandbag , sap , soften , subvert , threaten , thwart , torpedo * , tunnel , undercut , wear , whittle away , wreck , devitalize , undo , unnerve , weaken , corrupt , demoralize , destroy , drain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ