-
(Khác biệt giữa các bản)(lkjgpo)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">kæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">kæn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Bình, bi đông, ca (đựng nước)=====+ + =====Vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, nhà giam=====+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Đóng hộp (thịt, cá, quả...)=====+ + =====Ghi vào băng ghi âm, thu vào đĩa (bản nhạc)=====+ + =====(từ lóng) đuổi ra khỏi trường (học sinh); đuổi ra, thải ra=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấm dứt, chặn lại, ngăn lại=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ tù, bắt giam=====+ ===Động từ bất quy tắc .could===+ + =====Có thể, có khả năng=====+ ::[[it]] [[cannot]] [[be]] [[true]]+ ::điều đó không thể có thật được+ + =====Có thể, được phép=====+ ::[[you]] [[can]] [[go]] [[now]]+ ::bây giờ anh có thể đi được+ + =====Biết=====+ ::[[they]] [[can]] [[speak]] [[English]]+ ::họ biết nói tiếng Anh+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[can]] =====+ ::đã làm xong và sẵn sàng để đem ra dùng+ ===== [[to]] [[carry]] [[the]] [[can]] =====+ ::(từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu==========Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu=====Dòng 16: Dòng 53: =====hộp (kín)==========hộp (kín)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====biđông=====+ =====biđông=====- =====bình dầu=====+ =====bình dầu=====- =====bình=====+ =====bình=====- =====bình nhỏ=====+ =====bình nhỏ=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====hộp sắt tây=====+ =====hộp sắt tây=====- =====lọ=====+ =====lọ=====- =====lon=====+ =====lon==========ve dầu==========ve dầu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=can can] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=can&searchtitlesonly=yes can] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bình (đựng sữa ...)=====+ =====bình (đựng sữa ...)=====- =====hộp=====+ =====hộp==========hộp (đồ hộp)==========hộp (đồ hộp)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aluminum]] , [[bottle]] , [[bucket]] , [[canister]] , [[cannikin]] , [[gunboat]] , [[gutbucket]] , [[jar]] , [[package]] , [[pop top]] , [[receptacle]] , [[tin]] , [[vessel]] , [[head ]]* , [[john]] , [[johnny]] , [[latrine]] , [[lavatory]] , [[litter box]] , [[outhouse]] , [[pot ]]* , [[potty]] , [[privy]] , [[restroom]] , [[sandbox]] , [[throne ]]* , [[washroom]] , [[water closet]] , [[backside]] , [[behind]] , [[butt ]]* , [[derri]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aluminum , bottle , bucket , canister , cannikin , gunboat , gutbucket , jar , package , pop top , receptacle , tin , vessel , head * , john , johnny , latrine , lavatory , litter box , outhouse , pot * , potty , privy , restroom , sandbox , throne * , washroom , water closet , backside , behind , butt * , derri
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ