-
(Khác biệt giữa các bản)(,nmbvli)(,)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ====='''<font color="red">/tæn/</font>'''=========='''<font color="red">/tæn/</font>'''=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===+ =====Vỏ dà (để thuộc da)=====- ==Chuyên ngành==+ =====Màu vỏ nâu, màu nâu vàng nhạt=====- {|align="right"+ - | __TOC__+ =====Màu rám nắng (do phơi nắng)=====- |}+ ===Tính từ===- === Hóa học & vật liệu===+ + =====(thuộc) vỏ dà, như vỏ dà=====+ + =====Có màu nâu vàng=====+ + =====Có màu rám nắng=====+ ===Ngoại động từ===+ + =====Thuộc (da)=====+ + =====Làm sạm lại, làm rám nắng (da)=====+ ::I [[want]] [[to]] [[tan]] [[my]] [[back]] [[a]] [[bit]] [[more]]+ ::tôi muốn phơi rám da lưng thêm một chút nữa+ + =====(thông tục) đánh; đập=====+ ===Nội động từ===+ + =====Thuộc được (da)=====+ ::[[this]] [[leather]] [[tans]] [[easily]]+ ::loại da này dễ thuộc+ + =====Sạm lại, rám nắng (da)=====+ ::[[tan]] [[somebody's]] [[hide]]+ ::(thông tục) đánh nhừ tử+ + =====Viết tắt=====+ + =====(toán học) tang ( tangent)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tanned]]+ *Ving: [[Tanning]]+ + == Hóa học & vật liệu==+ ===Nghĩa chuyên ngành========thuộc da==========thuộc da=====- === Kỹ thuật chung ===+ + == Kỹ thuật chung ==+ ===Nghĩa chuyên ngành========nâu vàng==========nâu vàng=====- ===== Tham khảo =====+ + === Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tan tan] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tan tan] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====+ + === Nguồn khác ===*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tan tan] : Chlorine Online*[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=tan tan] : Chlorine Online- ===== Tham khảo =====+ + === Nguồn khác ===*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tan&searchtitlesonly=yes tan] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tan&searchtitlesonly=yes tan] : bized- === Kinh tế ===- =====cá đuôi gai=====- =====giấy nợ trả trước thuế=====+ == Kinh tế ==+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ + =====cá đuôi gai=====+ + =====giấy nợ trả trước thuế=====''Giải thích VN'': Xem : Tax Anticipation Note.''Giải thích VN'': Xem : Tax Anticipation Note.- =====rong biển đen=====+ =====rong biển đen=====- =====tảo đen=====+ =====tảo đen==========vỏ da==========vỏ da=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ [[Thể_loại:Kinh tế]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun, adjective=====+ :[[beige]] , [[biscuit]] , [[bronze]] , [[brown]] , [[brownish]] , [[buff]] , [[cream]] , [[drab]] , [[ecru]] , [[gold]] , [[khaki]] , [[leather-colored]] , [[natural]] , [[olive]] , [[olive-brown]] , [[saddle]] , [[sand]] , [[suntan]] , [[tawny]] , [[umber]] , [[yellowish]]+ =====verb=====+ :[[baste]] , [[beat]] , [[belt]] , [[cane]] , [[dust someone]]’s britches , [[flay]] , [[hide]] , [[hit]] , [[lambaste]] , [[lash]] , [[leather]] , [[paddle]] , [[paddlewhack]] , [[punish]] , [[spank]] , [[strap]] , [[strike]] , [[switch]] , [[tan one]]’s hide , [[thrash]] , [[warm someone]]’s seat , [[wax]] , [[whack]] , [[whale ]]* , [[whomp]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ