-
(Khác biệt giữa các bản)(Khôi phục DL)
Dòng 44: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu==========Cái can, biđông, hộp, thùng, bình dầu=====Dòng 72: Dòng 70: =====ve dầu==========ve dầu=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=can can] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=can&searchtitlesonly=yes can] : bized=== Kinh tế ====== Kinh tế ========bình (đựng sữa ...)==========bình (đựng sữa ...)=====Dòng 89: Dòng 83: [[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aluminum]] , [[bottle]] , [[bucket]] , [[canister]] , [[cannikin]] , [[gunboat]] , [[gutbucket]] , [[jar]] , [[package]] , [[pop top]] , [[receptacle]] , [[tin]] , [[vessel]] , [[head ]]* , [[john]] , [[johnny]] , [[latrine]] , [[lavatory]] , [[litter box]] , [[outhouse]] , [[pot ]]* , [[potty]] , [[privy]] , [[restroom]] , [[sandbox]] , [[throne ]]* , [[washroom]] , [[water closet]] , [[backside]] , [[behind]] , [[butt ]]* , [[derri]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aluminum , bottle , bucket , canister , cannikin , gunboat , gutbucket , jar , package , pop top , receptacle , tin , vessel , head * , john , johnny , latrine , lavatory , litter box , outhouse , pot * , potty , privy , restroom , sandbox , throne * , washroom , water closet , backside , behind , butt * , derri
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ