-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 55: Dòng 55: =====dính chặt==========dính chặt==========bám sát==========bám sát=====+ ===Địa chất===+ =====dính, bám dính=======Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 62: Dòng 64: =====verb==========verb=====:[[disjoin]] , [[not conform]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[separate]] , [[unfasten]]:[[disjoin]] , [[not conform]] , [[loose]] , [[loosen]] , [[separate]] , [[unfasten]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Địa chất]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abide by , be attached , be constant , be devoted , be devoted to , be faithful , be loyal , be true , cleave to , comply , follow , fulfill , heed , keep , maintain , mind , obey , observe , practice , respect , stand by , support , attach , cement , cleave , cling like ivy , cohere , fasten , fix , freeze to , glue , hold fast , hold on like bulldog , paste , stay put , stick like a barnacle , stick like glue , unite , cling , stick , carry out , conform , agglutinate , combine , hold , join , persevere , remain
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Địa chất
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ