-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====chạy đua=====+ =====(toán kinh tế ) chạy đua, cạnh tranh, thi đua=====- + - =====thi đua=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cạnh tranh==========cạnh tranh=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attempt , bandy , battle , be in the running , bid , challenge , clash , collide , contend , contest , cope with , emulate , encounter , essay , face , fence , fight , go after , go for * , go for broke , go for the gold , grapple , in the hunt , jockey for position , joust , lock horns * , match strength , match wits , oppose , participate in , pit oneself against , play , rival , run for , scramble for , seek prize , spar , strive , struggle , take on , take part , tilt , try , tussle , vie , wrestle , match , pit , war
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
