-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa lại phát âm)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">in'hɑ:ns</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪnˈhɑ:ns, -hans, ɛnˈhɑ:ns</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add to , adorn , aggrandize , amplify , appreciate , augment , beautify , boom , boost , build up , complement , elevate , embroider , enlarge , exaggerate , exalt , flesh out , heighten , increase , intensify , lift , magnify , pad * , pyramid * , raise , reinforce , strengthen , swell , upgrade , embellish , set off , become , suit , aggravate , deepen , redouble , ballyhoo , publicize , puff , talk up , tout , improve , sharpen
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ