• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa từ)
    Hiện nay (00:57, ngày 31 tháng 5 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====định mệnh=====
    =====định mệnh=====
    Dòng 43: Dòng 41:
    =====tiền định=====
    =====tiền định=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chết=====
    +
    =====chết=====
    ::[[fatal]] [[accident]]
    ::[[fatal]] [[accident]]
    ::sự cố gây chết
    ::sự cố gây chết
    ::[[fatal]] [[accident]]
    ::[[fatal]] [[accident]]
    ::tai nạn chết người
    ::tai nạn chết người
    -
    =====chết người=====
    +
    =====chết người=====
    ::[[fatal]] [[accident]]
    ::[[fatal]] [[accident]]
    ::tai nạn chết người
    ::tai nạn chết người
    -
    =====nặng=====
    +
    =====nặng=====
    ::[[fatal]] [[error]]
    ::[[fatal]] [[error]]
    ::lỗi nặng
    ::lỗi nặng
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fateful, deadly, murderous, lethal, mortal, toxic,terminal, final; baneful, poisonous: She drank the fatal potionwithout a word. Who dealt the fatal blow? 2 destructive,fateful, ruinous, calamitous, dreadful, disastrous, devastating,cataclysmic, catastrophic, harmful, mischievous, damaging:Discovery by the police would prove fatal to our plan.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[baleful]] , [[baneful]] , [[calamitous]] , [[cataclysmic]] , [[catastrophic]] , [[deathly]] , [[destructive]] , [[disastrous]] , [[fateful]] , [[final]] , [[ill-fated]] , [[ill-starred]] , [[incurable]] , [[inevitable]] , [[killing]] , [[malefic]] , [[malignant]] , [[mortal]] , [[mortiferous]] , [[noxious]] , [[pernicious]] , [[pestilent]] , [[pestilential]] , [[poisonous]] , [[ruinous]] , [[terminal]] , [[virulent]] , [[crucial]] , [[decisive]] , [[destined]] , [[determining]] , [[doomed]] , [[foreordained]] , [[predestined]] , [[unlucky]] , [[momentous]] , [[lethal]] , [[vital]] , [[cataclysmal]] , [[critical]] , [[deadly]] , [[feral]] , [[lethiferous]] , [[malicious]]
    -
    =====Fateful, fated, destined, predestined, decreed, ordained,foreordained, preordained, predetermined, inevitable,unavoidable, necessary, essential, inescapable, ineluctable:The events fell into their fatal sequence.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[healthful]] , [[life-giving]] , [[nourishing]] , [[vital]] , [[wholesome]] , [[trivial]] , [[unimportant]] , [[unnecessary]]
    -
    =====Causing or ending in death (a fatal accident).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by to) destructive; ruinous; ending in disaster (was fatalto their chances; made a fatal mistake).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fateful, decisive.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fatally adv. fatalness n. [ME f. OF fatal or L fatalis (asFATE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fatal fatal] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fatal fatal] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'feitl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ béo bở, chỗ ngon
    to live on the fatal of the land
    ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng
    Mỡ, chất béo
    (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ
    (hoá học) chất béo, glyxerit

    Ngoại động từ

    Nuôi béo, vỗ béo

    Tính từ

    Có số mệnh, tiền định, không tránh được
    fatal shears
    lưỡi hái của thần chết; sự chết
    Tai hại, gây tai hoạ, chí tử
    a fatal blow
    đòn quyết định; đòn chí tử
    a fatal disease
    bệnh chết người
    a fatal mistake
    lỗi lầm tai hại


    Chuyên ngành

    Xây dựng

    định mệnh

    Điện lạnh

    tiền định

    Kỹ thuật chung

    chết
    fatal accident
    sự cố gây chết
    fatal accident
    tai nạn chết người
    chết người
    fatal accident
    tai nạn chết người
    nặng
    fatal error
    lỗi nặng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X